• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Giê-hô-va(耶和华)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或短语搭配使用。
  • 1. Giê-hô-va là Thượng Đế
  • 意思:耶和华是上帝
  • 例句:Trong giáo lý Do Thái, Giê-hô-va là Thượng Đế, là Đấng tạo lập và quản trị vũ trụ.(在犹太教教义中,耶和华是上帝,是创造和统治宇宙的主宰。)
  • 2. Giê-hô-va là Đấng cứu rỗi
  • 意思:耶和华是救世主
  • 例句:Người Do Thái tin rằng Giê-hô-va là Đấng cứu rỗi của họ trong những thời kỳ gian khó.(犹太人相信耶和华是他们在困难时期的救世主。)
  • 3. Giê-hô-va là Đấng Tạo Hóa
  • 意思:耶和华是造物主
  • 例句:Giê-hô-va là Đấng Tạo Hóa, Đấng đã tạo ra mọi sự vật trên trái đất.(耶和华是造物主,创造了地球上的一切事物。)
  • 将“Giê-hô-va”与宗教和文化背景联系起来:
  • Giê-hô-va:可以联想到“Giê-hô-va”在犹太教和基督教中的重要性,作为至高无上的神。
  • 耶和华:可以联想到“耶和华”在中文中的发音和写法,与越南语中的“Giê-hô-va”相对应。
  • 1. 宗教仪式和祈祷中
  • 在犹太教和基督教的宗教仪式和祈祷中,Giê-hô-va 经常被提及。
  • 例句:Họ đọc từ Kinh Thánh, ca ngợi Giê-hô-va là Đấng Tạo Hóa.(他们读圣经,赞美耶和华为造物主。)
  • 2. 讨论宗教信仰和历史时
  • 在讨论犹太教和基督教的信仰和历史时,Giê-hô-va 是一个核心概念。
  • 例句:Trong lịch sử, Giê-hô-va đã được đề cập trong nhiều câu chuyện và truyền thuyết.(在历史上,耶和华在许多故事和传说中被提及。)