• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lập thu(立秋)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lập thu(各个立秋)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份或地区的立秋。例如:lập thu năm nay(今年立秋)
    1. lễ lập thu
  • 意思:立秋节
  • 例句:Ngày lễ lập thu thường được tổ chức vào cuối tháng 7 hoặc đầu tháng 8.(立秋节通常在7月底或8月初举行。)
  • 2. thời tiết lập thu
  • 意思:立秋时节的天气
  • 例句:Thời tiết lập thu thường có nhiều mưa và gió.(立秋时节的天气通常多雨多风。)
  • 3. mùa vụ lập thu
  • 意思:立秋时节的农作物
  • 例句:Mùa vụ lập thu thường có lúa gạo và các loại rau.(立秋时节的农作物通常有稻谷和各种蔬菜。)
  • 4. lễ hội lập thu
  • 意思:立秋节的庆祝活动
  • 例句:Lễ hội lập thu thường có các hoạt động như ăn月饼 và xem trăng.(立秋节的庆祝活动通常有吃月饼和赏月。)
    将“lập thu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lập:可以联想到“lập”(立),表示开始或建立。
  • thu:可以联想到“thu”(秋),表示秋天。
    1. 描述立秋的时间
  • 立秋时间:
  • Lập thu thường xảy ra vào giữa tháng 7 hoặc đầu tháng 8.(立秋通常发生在7月中旬或8月初。)
  • 2. 描述立秋的气候特点
  • 气候特点:
  • Khi đến lập thu, thời tiết bắt đầu chuyển từ nóng xuống lạnh.(到了立秋,天气开始从炎热转为凉爽。)
  • 3. 描述立秋的风俗习惯
  • 风俗习惯:
  • Ngày lập thu, người dân thường ăn月饼 và tổ chức các hoạt động văn hóa.(立秋这天,人们通常会吃月饼并组织各种文化活动。)