• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhưngtôn(仍孙)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhưngtôn(各位仍孙)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的仍孙。例如:nhưngtôn thông minh(聪明的仍孙)
    1. nhưngtôn thân thuộc
  • 意思:亲近的仍孙
  • 例句:Nhưngtôn thân thuộc của ông ấy là một đứa trẻ rất thông minh và ngoan.(他的亲近仍孙是一个非常聪明和听话的孩子。)
  • 2. nhưngtôn xa họ
  • 意思:远房仍孙
  • 例句:Nhưngtôn xa họ của ông ấy sống ở một thành phố khác vàeldom gặp mặt.(他的远房仍孙住在另一个城市,很少见面。)
  • 3. nhưngtôn yêu quý
  • 意思:亲爱的仍孙
  • 例句:Nhưngtôn yêu quý của ông ấy là đứa trẻ được ông ấy yêu thương nhất.(他亲爱的仍孙是他最疼爱的孩子。)
    将“nhưngtôn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhưng:可以联想到“nhưng”(但是),表示转折关系,这里用来表示“仍”的意思。
  • tôn:可以联想到“tôn”(尊),表示尊敬,这里用来表示“孙”的意思。
    1. 描述家庭关系
  • 家庭关系描述:
  • Nhưngtôn là một thành viên trong hệ thống thân quyến.(仍孙是亲属体系中的一个成员。)
  • Nhưngtôn có mối quan hệ trực tiếp với ông bà tổ.(仍孙与曾祖父母有直接的血缘关系。)
  • 2. 描述仍孙的特征
  • 性格特征:
  • Nhưngtôn của ông ấy rất ngoan và học giỏi.(他的仍孙很听话,学习成绩也很好。)
  • Nhưngtôn của ông ấy có nhiều sở thích như chơi bóng đá và vẽ tranh.(他的仍孙有很多爱好,比如踢足球和画画。)