• 动词:表示对某人或某事物的尊重和重视。
  • 时态:通常用于现在时态,表示持续或习惯性的行为。
  • 主语和宾语:需要有一个主语来执行动作,以及一个宾语来接受动作。例如:Tôi kính trọng thầy(我尊敬老师)。
    1. kính trọng người khác
  • 意思:尊重他人
  • 例句:Trong xã hội, chúng ta nên học cách kính trọng người khác.(在社会中,我们应该学会尊重他人。)
  • 2. kính trọng người già
  • 意思:尊敬老人
  • 例句:Trẻ em nên học cách kính trọng người già.(孩子们应该学会尊敬老人。)
  • 3. kính trọng truyền thống
  • 意思:尊重传统
  • 例句:Người Việt luôn có tinh thần kính trọng truyền thống văn hóa.(越南人总是有尊重传统文化的精神。)
  • 4. kính trọng pháp luật
  • 意思:遵守法律
  • 例句:Mọi người đều cần phải kính trọng và tuân thủ pháp luật.(每个人都需要尊重和遵守法律。)
  • 5. kính trọng quyền của người khác
  • 意思:尊重他人的权利
  • 例句:Trong cuộc sống, chúng ta cần phải kính trọng quyền của người khác.(在生活中,我们需要尊重他人的权利。)
    将“kính trọng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kính:可以联想到“kính”(眼镜),象征着对知识和智慧的尊重。
  • trọng:可以联想到“trọng”(重),表示尊重的程度很深,如同重物一般。
  • 通过将“kính”和“trọng”结合起来,我们可以联想到对某人或某事物的深深尊重和重视。
    1. 表达对某人的尊敬
  • 在介绍一位受人尊敬的禅师时:
  • Thầy là một người được mọi người kính trọng.(师父是大家都尊敬的人。)
  • 2. 强调尊重他人的重要性
  • 在讨论人际关系时:
  • Kính trọng người khác là một giá trị quan trọng trong xã hội.(尊重他人是社会中一个重要的价值观。)
  • 3. 强调遵守法律的重要性
  • 在讨论法律意识时:
  • Kính trọng và tuân thủ pháp luật là trách nhiệm của mỗi công dân.(尊重和遵守法律是每个公民的责任。)