• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sui(骨头)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sườn(各种骨头)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定部位的骨头。例如:sui gáy(肋骨)
    1. xương sống
  • 意思:脊椎骨
  • 例句:Xương sống là bộ phận quan trọng của khung xương.(脊椎骨是骨架中的重要部分。)
  • 2. xương sườn
  • 意思:肋骨
  • 例句:Các xương sườn bảo vệ nội tạng khỏi va chạm.(肋骨保护内脏免受撞击。)
  • 3. xương tay
  • 意思:手骨
  • 例句:Các xương tay bao gồm xương đùi, xương gối và xương ngón tay.(手骨包括肱骨、桡骨和指骨。)
  • 4. xương chân
  • 意思:脚骨
  • 例句:Các xương chân bao gồm xương đùi, xương sườn và xương ngón chân.(脚骨包括股骨、胫骨和趾骨。)
  • 5. xương non
  • 意思:软骨
  • 例句:Xương non có khả năng biến đổi thành xương cứng khi trưởng thành.(软骨在成熟时可以转化为硬骨。)
    将“sui”与身体部位联系起来记忆:
  • sui:可以联想到“suy”(瘦),瘦弱的身体需要强壮的骨头支撑。
  • suy:可以联想到“suy nghĩ”(思考),思考时需要用到大脑,而大脑由头骨保护。
    1. 描述骨头的结构和功能
  • 结构描述:
  • Sui có nhiều loại khác nhau, bao gồm xương sống, xương sườn, xương tay và xương chân.(骨头有很多种,包括脊椎骨、肋骨、手骨和脚骨。)
  • Sui gáy có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nội tạng.(肋骨在保护内脏方面起着重要作用。)
  • 2. 描述骨头的疾病和伤害
  • 疾病描述:
  • Sui non thường gặp ở trẻ em và có thể dẫn đến biến dạng xương.(软骨病常见于儿童,可能导致骨骼变形。)
  • Va chạm mạnh có thể làm gãy xương.(强烈撞击可能导致骨折。)
  • 3. 描述骨头的发育和生长
  • 生长描述:
  • Trong quá trình phát triển, xương non sẽ biến đổi thành xương cứng.(在发育过程中,软骨会转化为硬骨。)
  • Suy dinh dưỡng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của xương.(营养不良可能影响骨骼的发育。)