• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:kháng cáo(抗告)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang kháng cáo(正在抗告)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Người bị cáo đang kháng cáo(被告正在抗告)
  • 1. kháng cáo tại tòa
  • 意思:在法庭抗告
  • 例句:Người bị cáo đã quyết định kháng cáo tại tòa.(被告决定在法庭抗告。)
  • 2. kháng cáo quyết định
  • 意思:抗告决定
  • 例句:Phía bị cáo đã đưa ra quyết định kháng cáo quyết định của tòa.(被告方提出了抗告法庭决定的决定。)
  • 3. kháng cáo lại
  • 意思:再次抗告
  • 例句:Phía bị cáo đã quyết định kháng cáo lại quyết định của tòa.(被告方决定再次抗告法庭的决定。)
  • 将“kháng cáo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kháng:可以联想到“kháng”(抵抗),抗告是一种法律上的抵抗行为。
  • cáo:可以联想到“cáo”(告诉),抗告是向法庭提出告诉的行为。
  • 1. 法律诉讼
  • Người bị cáo đã quyết định kháng cáo tại tòa.(被告决定在法庭抗告。)
  • 2. 法律程序
  • Phía bị cáo đã đưa ra quyết định kháng cáo quyết định của tòa.(被告方提出了抗告法庭决定的决定。)
  • 3. 上诉过程
  • Phía bị cáo đã quyết định kháng cáo lại quyết định của tòa.(被告方决定再次抗告法庭的决定。)