• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Pa-pua NiuGhi-nê(巴布亚新几内亚)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
  • 固定性:专有名词的形式是固定的,不随语境变化。
    1. Pa-pua NiuGhi-nê
  • 意思:巴布亚新几内亚
  • 例句:Pa-pua NiuGhi-nê là một quốc gia nằm ở châu Đại Dương.(巴布亚新几内亚是大洋洲的一个国家。)
  • 2. Pa-pua NiuGhi-nê và các đảo lân cận
  • 意思:巴布亚新几内亚及其邻近岛屿
  • 例句:Pa-pua NiuGhi-nê và các đảo lân cận có nhiều quần thể dân tộc khác nhau.(巴布亚新几内亚及其邻近岛屿有许多不同的民族群体。)
    将“Pa-pua NiuGhi-nê”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Pa-pua:可以联想到“Papua”,这是巴布亚新几内亚的一部分。
  • NiuGhi-nê:可以联想到“New Guinea”,即新几内亚,是该国的另一部分。
  • 结合地理知识记忆:
  • 大洋洲:巴布亚新几内亚位于大洋洲,可以联想到其他大洋洲国家如澳大利亚、新西兰。
  • 岛屿国家:巴布亚新几内亚是一个由多个岛屿组成的国家,可以联想到其他岛国如斐济、瓦努阿图。
    1. 描述地理位置
  • Pa-pua NiuGhi-nê nằm ở phía đông bắc của châu Đại Dương, giáp giới với Indonesia.(巴布亚新几内亚位于大洋洲东北部,与印度尼西亚接壤。)
  • 2. 讨论文化多样性
  • Pa-pua NiuGhi-nê có hơn 800 ngôn ngữ địa phương đang được sử dụng.(巴布亚新几内亚有超过800种地方语言在使用。)
  • 3. 经济合作
  • Nhiều quốc gia đang hợp tác kinh tế với Pa-pua NiuGhi-nê để khai thác nguồn nguyên liệu tự nhiên.(许多国家正在与巴布亚新几内亚合作开发自然资源。)