- 代词:用来代替名词或名词短语的词,指代人或事物。
- 人称代词:指代说话人、听话人或第三者的词。
- 数:人称代词有单数和复数之分。
- 格:人称代词有主格、宾格和所有格等形式。
- 1. tôi
- 意思:我(主格)
- 例句:Tôi là giáo viên.(我是老师。)
- 2. chúng tôi/tôi
- 意思:我们(主格)
- 例句:Chúng tôi là bạn bè.(我们是朋友。)
- 3. anh/chị/em
- 意思:你(男性/女性/不分性别,主格)
- 例句:Anh học giỏi.(你学习好。)
- 4. các anh/chị/em
- 意思:你们(男性/女性/不分性别,主格)
- 例句:Các anh học giỏi.(你们学习好。)
- 5. ông/ba/chị/em
- 意思:他/她/它(主格)
- 例句:Ông là giáo viên.(他是老师。)
- 将“đại từ nhân xưng”拆分成几个部分,分别记忆:
- đại từ:可以联想到“代词”,代词用来代替名词。
- nhân xưng:可以联想到“人称”,指代人的词。
- 通过联想“代词”和“人称”,可以记住“đại từ nhân xưng”表示“人称代词”。
- 1. 介绍自己或他人
- 自我介绍:
- Tôi tên là Nguyễn Văn A.(我叫阮文甲。)
- Chúng tôi là sinh viên Đại học Quốc gia Hà Nội.(我们是河内国家大学的学生。)
- 2. 询问对方
- 询问对方姓名:
- Tên anh/chị/em là gì?(你叫什么名字?)
- Tên các anh/chị/em là gì?(你们叫什么名字?)
- 3. 描述他人
- 描述他人职业:
- Ông là giáo viên.(他是老师。)
- Bà là bác sĩ.(她是医生。)