xưnghiệu

河内:[sɨŋ˧˧hiəw˧˨ʔ] 顺化:[sɨŋ˧˧hiw˨˩ʔ] 胡志明市:[sɨŋ˧˧hiw˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xưng hiệu(称号)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xưng hiệu(各种称号)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的称号。例如:xưng hiệu uy tín(荣誉称号)

使用场景


    1. 描述荣誉称号
  • 荣誉称号:
  • Xưng hiệu uy tín thường được trao cho những người có thành tích đặc biệt.(荣誉称号通常被授予有特殊成就的人。)
  • 2. 描述专业称号
  • 专业称号:
  • Các giáo sư có xưng hiệu chuyên môn cao thường có kiến thức sâu rộng.(拥有高专业称号的教授通常知识渊博。)
  • 3. 描述人物称号
  • 人物称号:
  • Xưng hiệu nhân vật thường được sử dụng để mô tả những người có ảnh hưởng lớn trong xã hội.(人物称号通常被用来描述在社会上有重大影响的人。)

联想记忆法


    将“xưng hiệu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xưng:可以联想到“xưng nhận”(承认),称号是被公众承认的一种称呼。
  • hiệu:可以联想到“hiệu quả”(效果),一个响亮的称号可以产生良好的效果。

固定搭配


    1. xưng hiệu danh tiếng
  • 意思:名声称号
  • 例句:Người ta thường gọi ông ấy là xưng hiệu danh tiếng trong lĩnh vực khoa học.(人们通常称他为科学领域的名声称号。)
  • 2. xưng hiệu uy tín
  • 意思:荣誉称号
  • 例句:Nhận được xưng hiệu uy tín là một vinh dự lớn cho bất kỳ ai.(获得荣誉称号对任何人来说都是一项巨大的荣誉。)
  • 3. xưng hiệu chuyên môn
  • 意思:专业称号
  • 例句:Các bác sĩ có xưng hiệu chuyên môn cao thường được coi trọng trong ngành y học.(拥有高专业称号的医生通常在医学界受到重视。)
  • 4. xưng hiệu nhân vật
  • 意思:人物称号
  • 例句:Xưng hiệu nhân vật nổi tiếng thường được sử dụng trong các câu chuyện truyền thuyết.(著名人物称号通常被用在传说故事中。)