• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:góc vuông(直角)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các góc vuông(各个直角)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的直角。例如:góc vuông chính(正直角)
  • 1. góc vuông
  • 意思:直角
  • 例句:Mỗi góc của hình vuông đều là một góc vuông.(正方形的每个角都是直角。)
  • 2. góc vuông chính
  • 意思:正直角
  • 例句:Góc vuông chính là một góc bằng 90 độ.(正直角是90度的角。)
  • 3. góc vuông trong hình học
  • 意思:几何学中的直角
  • 例句:Trong học几何,góc vuông là một góc quan trọng.(在几何学中,直角是一个重要的角。)
  • 4. góc vuông của đường tròn
  • 意思:圆的直角
  • 例句:Khi đường tròn được chia thành bốn phần, mỗi phần tạo thành một góc vuông.(当圆被分成四部分时,每部分形成一个直角。)
  • 将“góc vuông”拆分成几个部分,分别记忆:
  • góc:可以联想到“角度”,直角是角度的一种。
  • vuông:可以联想到“正方形”,正方形的角都是直角。
  • 1. 描述角度
  • 角度大小:
  • Một góc vuông chính là một góc bằng 90 độ.(一个直角正好是90度。)
  • Góc vuông là một phần của các hình học cơ bản.(直角是基本几何图形的一部分。)
  • 2. 描述形状
  • 形状特征:
  • Hình vuông có bốn góc đều là góc vuông.(正方形有四个角都是直角。)
  • Hình chữ nhật cũng có bốn góc vuông.(长方形也有四个直角。)
  • 3. 描述直角在日常生活中的应用
  • 建筑和设计:
  • Trong kiến trúc, góc vuông thường được sử dụng để tạo hình học chính xác.(在建筑中,直角通常被用来创造精确的几何形状。)
  • Trong thiết kế nội thất, góc vuông giúp tạo nên sự gọn gàng và hài hòa.(在室内设计中,直角有助于创造整洁和谐的效果。)