- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:liên kết(连结)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các liên kết(多个连结)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的连结。例如:liên kết mạnh(强连结)
1. liên kết mạng- 意思:网络连接
- 例句:Cần thiết lập liên kết mạng ổn định để truy cập internet.(需要建立稳定的网络连接以访问互联网。)
2. liên kết dữ liệu- 意思:数据连接
- 例句:Liên kết dữ liệu giữa các hệ thống giúp chia sẻ thông tin dễ dàng.(系统间的数据连接有助于轻松共享信息。)
3. liên kết giao thức- 意思:协议连接
- 例句:Liên kết giao thức này cho phép thiết bị tương thích với nhau.(这种协议连接允许设备之间相互兼容。)
4. liên kết mạng xã hội- 意思:社交网络连接
- 例句:Các liên kết mạng xã hội giúp người dùng kết nối với bạn bè và gia đình.(社交网络连接帮助用户与朋友和家人保持联系。)
将“liên kết”拆分成几个部分,分别记忆:- liên:可以联想到“liên”(连),表示连接或关联。
- kết:可以联想到“kết”(结),表示结合或形成联系。
1. 描述网络连接- 网络稳定性:
- Liên kết mạng của chúng tôi rất nhanh chóng và ổn định.(我们的网络连接非常快速且稳定。)
- Khi liên kết mạng không ổn định, việc truy cập internet sẽ gặp khó khăn.(当网络连接不稳定时,访问互联网将遇到困难。)
2. 描述数据连接- 数据共享:
- Liên kết dữ liệu giữa các máy tính giúp việc làm việc nhóm dễ dàng hơn.(计算机间的数据连接使得团队工作更加容易。)
- Các hệ thống cần liên kết dữ liệu để thực hiện các tác vụ đồng bộ.(系统需要连接数据以执行同步任务。)
3. 描述社交网络连接- 社交互动:
- Liên kết mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và kết nối với người khác.(社交网络连接已经改变了我们与他人交流和联系的方式。)
- Thông qua liên kết mạng xã hội, bạn có thể chia sẻ cuộc sống của mình với mọi người.(通过社交网络连接,你可以与大家分享你的生活。)