- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thẻ tín dụng(信用卡)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thẻ tín dụng(各种信用卡)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的信用卡。例如:thẻ tín dụng có giới hạn(有额度限制的信用卡)
1. thẻ tín dụng- 意思:信用卡
- 例句:Tôi muốn đăng ký một thẻ tín dụng mới.(我想申请一张新的信用卡。)
2. thẻ tín dụng có giới hạn- 意思:有额度限制的信用卡
- 例句:Thẻ tín dụng có giới hạn giúp bạn quản lý chi tiêu hiệu quả hơn.(有额度限制的信用卡可以帮助你更有效地管理消费。)
3. thẻ tín dụng không giới hạn- 意思:无额度限制的信用卡
- 例句:Thẻ tín dụng không giới hạn có thể giúp bạn thanh toán các hóa đơn lớn.(无额度限制的信用卡可以帮助你支付大额账单。)
4. thẻ tín dụng trả góp- 意思:分期付款信用卡
- 例句:Bạn có thể sử dụng thẻ tín dụng trả góp để mua sản phẩm giá trị cao.(你可以使用分期付款信用卡购买高价值产品。)
5. thẻ tín dụng cá nhân- 意思:个人信用卡
- 例句:Tôi đã nhận được thẻ tín dụng cá nhân của mình.(我收到了自己的个人信用卡。)
将“thẻ tín dụng”拆分成几个部分,分别记忆:- thẻ:可以联想到“thẻ”(卡片),信用卡是一种塑料卡片。
- tín dụng:可以联想到“tín dụng”(信用),信用卡是基于信用的支付工具。
1. 描述信用卡的功能- 支付功能:
- Thẻ tín dụng có thể được sử dụng để thanh toán trực tuyến hoặc tại các cửa hàng.(信用卡可以用于在线支付或在商店支付。)
- Thẻ tín dụng giúp bạn dễ dàng quản lý và theo dõi chi tiêu của mình.(信用卡帮助你轻松管理和跟踪自己的消费。)
2. 描述信用卡的申请过程- 申请过程:
- Để đăng ký thẻ tín dụng, bạn cần điền vào biểu mẫu đăng ký và cung cấp thông tin cá nhân.(要申请信用卡,你需要填写申请表并提供个人信息。)
- Sau khi nộp hồ sơ, bạn sẽ chờ đợi quyết định của ngân hàng.(提交资料后,你将等待银行的决定。)
3. 描述信用卡的还款- 还款过程:
- Bạn cần thanh toán số dư trên thẻ tín dụng trước ngày cuối cùng của kỳ hạn.(你需要在最后还款日之前支付信用卡上的余额。)
- Trả chậm hạn có thể ảnh hưởng đến tín dụng của bạn.(逾期还款可能会影响你的信用。)