• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:huyhiệu(徽章)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các huyhiệu(各种徽章)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的徽章。例如:huyhiệu quân sự(军事徽章)
  • 1. huyhiệu quân sự
  • 意思:军事徽章
  • 例句:Các huyhiệu quân sự thường được thiết kế để thể hiện uy lực và danh dự của quân đội.(军事徽章通常被设计来体现军队的威严和荣誉。)
  • 2. huyhiệu học sinh
  • 意思:学生徽章
  • 例句:Huyhiệu học sinh của trường chúng tôi có màu xanh dương và ghi tên trường ở giữa.(我们学校的学生徽章是蓝色的,中间刻有学校的名字。)
  • 3. huyhiệu công an
  • 意思:警察徽章
  • 例句:Huyhiệu công an là biểu tượng của sự uy quyền và trách nhiệm của lực lượng công an.(警察徽章是警察权威和责任的象征。)
  • 4. huyhiệu doanh nghiệp
  • 意思:企业徽章
  • 例句:Huyhiệu doanh nghiệp của chúng tôi được thiết kế để thể hiện giá trị cốt lõi và văn hóa của công ty.(我们的企业徽章被设计来体现公司的核心价值和文化。)
  • 将“huyhiệu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • huy:可以联想到“huy động”(动员),徽章有时用于动员或集结人们。
  • hiệu:可以联想到“hiệu quả”(效果),徽章作为一种标识,能够产生识别和象征的效果。
  • 1. 描述徽章的用途
  • 身份标识:
  • Huyhiệu thường được sử dụng để nhận diện người thuộc về một tổ chức hoặc nhóm nhất định.(徽章通常被用来识别属于某个组织或团体的人。)
  • Huyhiệu học sinh giúp phân biệt học sinh của các trường học khác nhau.(学生徽章有助于区分来自不同学校的学生。)
  • 2. 描述徽章的象征意义
  • 象征荣誉:
  • Huyhiệu quân sự là biểu tượng của sự hiếu chiến và uy quyền của quân đội.(军事徽章是军队英勇和威严的象征。)
  • Huyhiệu công an thể hiện sự tôn trọng và uy tín của lực lượng công an.(警察徽章体现了警察的尊重和威信。)
  • 3. 描述徽章的设计特点
  • 设计特点:
  • Huyhiệu doanh nghiệp thường có màu sắc và hình dạng đặc trưng của công ty.(企业徽章通常有公司特有的颜色和形状。)
  • Huyhiệu học sinh của mỗi trường đều có thiết kế riêng biệt để thể hiện văn hóa và giá trị của trường.(每个学校的学生徽章都有独特的设计,以体现学校文化和价值观。)