- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mì xào(烩面)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mì xào(各种烩面)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的烩面。例如:mì xào cay(辣烩面)
- 1. mì xào bò
- 意思:牛肉烩面
- 例句:Mì xào bò là món ăn phổ biến ở Việt Nam.(牛肉烩面是越南常见的食物。) 2. mì xào gà
- 意思:鸡肉烩面
- 例句:Mì xào gà có vị chua ngọt, rất ngon.(鸡肉烩面酸甜可口,非常好吃。) 3. mì xào hải sản
- 意思:海鲜烩面
- 例句:Mì xào hải sản thường được làm từ mì trộn và các loại hải sản tươi.(海鲜烩面通常用米粉和新鲜海鲜制作。) 4. mì xào nấm
- 意思:蘑菇烩面
- 例句:Mì xào nấm có vị đậm đà, rất thích hợp với những người không ăn thịt.(蘑菇烩面味道浓郁,非常适合不吃肉的人。)
- 将“mì xào”拆分成几个部分,分别记忆:
- mì:可以联想到“mì”(面),烩面的主要食材之一。
- xào:可以联想到“xào”(炒),烩面的烹饪方式之一。
- 1. 描述烩面的特点
- 口味特点:
- Mì xào có vị chua ngọt, rất ngon.(烩面酸甜可口,非常好吃。)
- Mì xào thường được làm từ mì trộn và các loại nguyên liệu tươi.(烩面通常用米粉和新鲜食材制作。) 2. 描述烩面的烹饪过程
- 烹饪过程:
- Đầu tiên, bạn cần chuẩn bị mì trộn, rau, và các nguyên liệu khác.(首先,你需要准备米粉、蔬菜和其他食材。)
- Sau đó, bạn cần xào các nguyên liệu trong chảo, sau đó cho mì vào.(然后,你需要在锅中炒食材,然后加入米粉。)
- Cuối cùng, bạn cần trộn đều và cho vào đĩa.(最后,你需要搅拌均匀,然后装盘。) 3. 描述烩面的食用场合
- 食用场合:
- Mì xào thường được ăn vào buổi sáng hoặc buổi trưa.(烩面通常在早餐或午餐时食用。)
- Mì xào cũng có thể được ăn vào buổi chiều khi cảm thấy đói.(当你感到饿时,也可以在下午吃烩面。)