• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:màusắc(颜色)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các màu sắc(各种颜色)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的颜色。例如:màusắc tươi(鲜艳的颜色)
    1. màu sắc tự nhiên
  • 意思:自然色
  • 例句:Các màu sắc tự nhiên thường rất đẹp và thu hút người nhìn.(自然色通常非常美丽且吸引人。)
  • 2. màu sắc sắc nét
  • 意思:鲜艳的颜色
  • 例句:Quần áo có màu sắc sắc nét sẽ giúp bạn nổi bật trong đám đông.(鲜艳颜色的衣服会让你在人群中更加突出。)
  • 3. màu sắc trung tính
  • 意思:中性色
  • 例句:Màu sắc trung tính như xám, nâu là lựa chọn phù hợp cho nhiều người.(灰色、棕色等中性色适合很多人。)
  • 4. màu sắc giao thoa
  • 意思:混合色
  • 例句:Màu sắc giao thoa tạo nên vẻ đẹp đa dạng và phong phú.(混合色创造出多样和丰富的美感。)
    将“màusắc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • màu:可以联想到“màu”(颜色),颜色是视觉的基本元素之一。
  • sắc:可以联想到“sắc”(色彩),色彩是颜色的另一种说法,强调视觉感受。
    1. 描述颜色的特征
  • 颜色种类:
  • Màu sắc của trái cây rất phong phú, bao gồm màu xanh, màu đỏ, màu vàng, v.v.(水果的颜色非常丰富,包括绿色、红色、黄色等。)
  • Màu sắc của biển trong nắng mặt trời rất đẹp, có màu xanh lam, xanh da trời.(阳光下海的颜色非常美丽,有深蓝色、天蓝色。)
  • 2. 描述颜色的搭配
  • 颜色搭配:
  • Màu sắc của quần áo nên được phối hợp妥帖 để tạo nên vẻ đẹp hài hòa.(衣服的颜色应该搭配得当,以创造和谐之美。)
  • Màu sắc của phòng khách nên được chọn cẩn thận để tạo nên không gian thoải mái và thoải mái.(客厅的颜色应该仔细选择,以创造舒适和放松的空间。)
  • 3. 描述颜色的象征意义
  • 颜色象征:
  • Màu sắc đỏ thường được liên kết với tình yêu và sự sôi động.(红色通常与爱情和热情联系在一起。)
  • Màu sắc trắng thường được liên kết với sự tinh khiết và sự thuần khiết.(白色通常与纯洁和清白联系在一起。)