vimạch
河内:[vi˧˧majk̟̚˧˨ʔ]
顺化:[vɪj˧˧mat̚˨˩ʔ]
胡志明市:[vɪj˧˧mat̚˨˩˨]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vimạch(集成电路)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vimạch(各种集成电路)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的集成电路。例如:vimạch cao cấp(高级集成电路)
使用场景
- 1. 描述集成电路的功能
- 功能描述:
- Vimạch có khả năng tích hợp nhiều mạch điện tử trên một tấm silicon nhỏ.(集成电路能够在一个小硅片上集成许多电子电路。)
- Vimạch giúp giảm kích thước và tăng hiệu suất của các thiết bị điện tử.(集成电路有助于减小电子设备的尺寸并提高性能。) 2. 描述集成电路的应用
- 应用领域:
- Vimạch được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như viễn thông, công nghiệp tự động hóa, điện tử thông tin.(集成电路被应用于通信、工业自动化、信息技术等多个领域。)
- Vimạch嵌入式系统 là một phần quan trọng của các thiết bị di động và máy tính嵌入式.(嵌入式系统集成电路是移动设备和嵌入式计算机的重要组成部分。)
联想记忆法
- 将“vimạch”与“集成电路”联系起来记忆:
- vimạch:可以联想到“集成电路”(集成电路),vimạch是集成电路的越南语表达。
- 集成电路:可以联想到“集成电路”(集成电路),这是一种将多个电子电路集成在一个小硅片上的技术。
固定搭配
- 1. vimạch điện tử
- 意思:电子集成电路
- 例句:Vimạch điện tử là một thành phần quan trọng của các thiết bị điện tử.(集成电路是电子设备中的重要组件。) 2. vimạch嵌入式系统
- 意思:嵌入式系统集成电路
- 例句:Vimạch嵌入式系统 được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị di động.(嵌入式系统集成电路广泛应用于移动设备中。) 3. vimạch xử lý số
- 意思:数字处理集成电路
- 例句:Vimạch xử lý số có khả năng xử lý các tín hiệu số.(数字处理集成电路能够处理数字信号。) 4. vimạch xử lý hình ảnh
- 意思:图像处理集成电路
- 例句:Vimạch xử lý hình ảnh được sử dụng trong các máy ảnh kỹ thuật số.(图像处理集成电路被用于数码相机中。) 5. vimạch truyền感
- 意思:传感器集成电路
- 例句:Vimạch truyền感 có thể đo lường và chuyển đổi các tín hiệu vật lý thành tín hiệu điện tử.(传感器集成电路能够测量和将物理信号转换为电子信号。)