• 动词:表示寻找或发现某物或某事。
  • 1. khám phá
  • 意思:找出
  • 例句:Nhóm khảo cổ đã khám phá ra một ngôi mộ cổ.(考古队发现了一个古墓。)
  • 2. khám phá khoa học
  • 意思:科学探索
  • 例句:Khám phá khoa học là một lĩnh vực quan trọng trong phát triển của nhân loại.(科学探索是人类发展的重要领域。)
  • 1. 考古发现
  • Một ngôi mộ mới được khám phá gần đây đã tiết lộ nhiều thông tin quan trọng.(最近发现的一个新墓揭示