• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:pha-ra-ông(法老)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các pha-ra-ông(各位法老)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时期的法老。例如:pha-ra-ông Ai Cập(埃及法老)
    1. pha-ra-ông Ai Cập
  • 意思:埃及法老
  • 例句:Pha-ra-ông Ai Cập là người lãnh đạo của một quốc gia cổ đại.(埃及法老是古代一个国家的领导者。)
  • 2. pha-ra-ông quyền lực
  • 意思:权力法老
  • 例句:Pha-ra-ông quyền lực thường được hình ảnh là người có uy quyền cao.(权力法老通常被描绘为具有高权威的人。)
  • 3. pha-ra-ông và trượng phu
  • 意思:法老和王后
  • 例句:Pha-ra-ông và trượng phu thường sống trong cung điện lộc.(法老和王后通常住在豪华的宫殿里。)
  • 4. pha-ra-ông và thần thoại
  • 意思:法老和神话
  • 例句:Pha-ra-ông và thần thoại Ai Cập đã truyền lại nhiều câu chuyện huyền bí.(埃及法老和神话留下了许多神秘的故事。)
    将“pha-ra-ông”拆分成几个部分,分别记忆:
  • pha:可以联想到“pharaoh”,这是英文中对法老的称呼。
  • ra:可以联想到“sun”,因为法老被认为是太阳神的化身。
  • ông:可以联想到“ông vua”(国王),因为法老也是埃及的国王。
    1. 描述法老的权力和地位
  • 权力象征:
  • Pha-ra-ông là biểu tượng của quyền lực và uy quyền trong văn minh Ai Cập cổ đại.(法老是古埃及文明中权力和威望的象征。)
  • Pha-ra-ông có thể ra lệnh xây dựng các công trình lớn như pyramid.(法老可以下令建造像金字塔这样的大型工程。)
  • 2. 描述法老的宗教地位
  • 宗教角色:
  • Pha-ra-ông được coi là người nối tiếp giữa người và các vị thần.(法老被视为人与神之间的中介。)
  • Pha-ra-ông thường được thờ phụng như một vị thần trong đời sống tôn giáo của người Ai Cập.(法老在埃及人的宗教生活中通常被当作神来崇拜。)
  • 3. 描述法老的历史影响
  • 历史影响:
  • Pha-ra-ông đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử và văn hóa của Ai Cập.(法老在埃及的历史和文化中留下了深刻的印记。)
  • Pha-ra-ông là nhân vật quan trọng trong nhiều câu chuyện thần thoại và truyền thuyết Ai Cập.(法老是许多埃及神话和传说中的重要人物。)