• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:liên kiều(连翘)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các liên kiều(各种连翘)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的连翘。例如:liên kiều vàng(黄色连翘)
    1. liên kiều thảo mộc
  • 意思:连翘草药
  • 例句:Liên kiều thảo mộc có khả năng giảm sốt và kháng viêm.(连翘草药具有退烧和抗炎的作用。)
  • 2. liên kiều hoa vàng
  • 意思:黄花连翘
  • 例句:Liên kiều hoa vàng là một loại hoa đẹp mắt, thường được trồng trong vườn.(黄花连翘是一种美丽的花,常被种植在花园里。)
  • 3. liên kiều cây
  • 意思:连翘树
  • 例句:Cây liên kiều có thể phát triển thành một cây nhỏ, có lá và hoa đặc biệt.(连翘树可以成长为一棵小树,具有独特的叶子和花朵。)
  • 4. liên kiều thuốc
  • 意思:连翘药材
  • 例句:Liên kiều thuốc được sử dụng trong nhiều công thức thuốc dân gian.(连翘药材被用于许多民间药方中。)
    将“liên kiều”拆分成几个部分,分别记忆:
  • liên:可以联想到“liên”(连),连翘因其花朵连串生长而得名。
  • kiều:可以联想到“kiều”(翘),翘起的花瓣形状。
    1. 描述连翘的药用价值
  • 药用特性:
  • Liên kiều có chứa nhiều chất hoạt chất có lợi cho sức khỏe.(连翘含有许多有益健康活性成分。)
  • Liên kiều được sử dụng để điều trị các bệnh về đường hô hấp.(连翘被用来治疗呼吸系统疾病。)
  • 2. 描述连翘的观赏价值
  • 观赏特性:
  • Liên kiều hoa vàng tạo nên một cảnh quan đẹp mắt trong mùa xuân.(黄花连翘在春天创造了一道美丽的风景线。)
  • Các loại liên kiều khác nhau có màu sắc và hình dạng khác nhau, tạo nên vẻ đa dạng.(不同种类的连翘有不同的颜色和形状,呈现出多样性。)
  • 3. 描述连翘的生长习性
  • 生长习性:
  • Liên kiều thích sinh trưởng trong môi trường có ánh sáng vừa phải.(连翘喜欢在光照适中的环境中生长。)
  • Liên kiều có thể chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.(连翘能够忍受严苛的天气条件。)