• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chủ ngữ(主语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chủ ngữ(各个主语)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的主语。例如:chủ ngữ chính(主要主语)
  • 1. chủ ngữ trong câu
  • 意思:句中主语
  • 例句:Trong câu "Anh ấy đang học tiếng Việt", "Anh ấy" là chủ ngữ.(在句子“他正在学习越南语”中,“他”是主语。)
  • 2. chủ ngữ chính
  • 意思:主要主语
  • 例句:Trong câu phức, có thể có nhiều chủ ngữ, nhưng chỉ có một là chủ ngữ chính.(在复合句中,可以有很多主语,但只有一个是主要主语。)
  • 3. chủ ngữ phụ
  • 意思:次要主语
  • 例句:Trong câu "Tôi đã mua một cuốn sách mới", "tôi" là chủ ngữ chính và "một cuốn sách mới" là chủ ngữ phụ.(在句子“我买了一本新书”中,“我”是主要主语,“一本新书”是次要主语。)
  • 将“chủ ngữ”与句子结构联系起来:
  • chủ:可以联想到“chủ”(主),表示主导或主要的部分。
  • ngu:可以联想到“ngu”(语),表示语言或句子。
  • 结合起来,chủ ngữ就是句子中的主要部分,即主语。
  • 1. 描述句子结构
  • 在分析句子时,识别主语:
  • Câu "Em đang ăn" có "Em" làm chủ ngữ.(句子“我正在吃”中,“我”是主语。)
  • 2. 讨论语法规则
  • 在讨论语法规则时,解释主语的作用:
  • Chủ ngữ là thành phần quan trọng của câu, nó biểu thị người hoặc vật thực hiện hành động.(主语是句子中的重要成分,它表示执行动作的人或物。)
  • 3. 教授语言课程
  • 在教授语言课程时,强调主语的重要性:
  • Hiểu rõ về chủ ngữ sẽ giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp.(清楚了解主语将帮助你构建语法正确的句子。)