• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:CậnĐông(近东)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
  • 固定性:专有名词的形式通常是固定的,不随语境变化。
  • 1. CậnĐông lịch sử
  • 意思:近东历史
  • 例句:CậnĐông lịch sử bao gồm nhiều nền văn minh cổ đại như Ai Cập, Ba Tư và Hy Lạp.(近东历史包括许多古代文明,如埃及、巴比伦和希腊。)
  • 2. CậnĐông địa lý
  • 意思:近东地理
  • 例句:CậnĐông địa lý có vị trí quan trọng vì nó nằm ở giao điểm của châu Á, châu Phi và châu Âu.(近东地理具有重要位置,因为它位于亚洲、非洲和欧洲的交汇处。)
  • 3. CậnĐông văn hóa
  • 意思:近东文化
  • 例句:CậnĐông văn hóa có ảnh hưởng sâu遠 đến nhiều nền văn minh khác trên thế giới.(近东文化对世界上许多其他文明产生了深远的影响。)
  • 将“CậnĐông”与地理位置和历史联系起来:
  • Cận:可以联想到“cận”(近),表示这个地区与欧洲的接近性。
  • Đông:可以联想到“Đông”(东),表示这个地区相对于欧洲的位置。
  • 联想近东地区的历史重要性,如古代文明的发源地,以及它在世界历史中的关键角色。
  • 1. 描述地理位置
  • CậnĐông là một khu vực nằm giữa châu Á và châu Âu, bao gồm các nước như Israel, Jordan, Lebanon, Syria, và Türkiye.(近东是位于亚洲和欧洲之间的一个地区,包括以色列、约旦、黎巴嫩、叙利亚和土耳其等国家。)
  • 2. 讨论历史背景
  • CậnĐông có lịch sử lâu đời với nhiều cuộc chiến tranh và biến động chính trị.(近东有着悠久的历史,伴随着许多战争和政治变动。)
  • 3. 探讨文化交流
  • CậnĐông là nơi giao thoa của nhiều văn hóa và tôn giáo, tạo nên một khu vực đa dạng và phức tạp.(近东是许多文化和宗教的交汇点,形成了一个多样化和复杂的区域。)