• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Noel(诺埃尔,此处指屋脊某些物体的顶部)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不用于复数。
  • 修饰语:通常不与形容词修饰,因为它是一个专有名词。
    1. Noel của nhà
  • 意思:房屋的屋脊顶部
  • 例句:Noel của nhà mới được sửa chữa và trông rất đẹp.(新房子的屋脊顶部已经修复,看起来非常漂亮。)
  • 2. Noel của tháp
  • 意思:塔的顶部
  • 例句:Noel của tháp được trang trí với đèn nến vào dịp Giáng sinh.(塔的顶部在圣诞节期间装饰了蜡烛。)
  • 3. Noel của đỉnh núi
  • 意思:山顶
  • 例句:Đây là Noel của đỉnh núi, nơi có thể nhìn thấy toàn cảnh thành phố.(这是山顶,从这里可以看到整个城市的全景。)
    将“Noel”与“屋脊某些物体的顶部”联系起来记忆:
  • Noel:可以联想到“Nó”(它)和“el”(顶部),意指“它的顶部”,即屋脊某些物体的顶部。
  • 屋脊:可以联想到“屋脊”(屋顶的最高部分),与Noel相联系,表示特定的顶部位置。
    1. 描述建筑物的屋脊顶部
  • 建筑特征:
  • Noel của tòa nhà cao tầng có thiết kế độc đáo.(摩天大楼的屋脊顶部有独特的设计。)
  • Noel của ngôi đền có hình dạng giống như một chiếc mũ.(寺庙的屋脊顶部形状像一顶帽子。)
  • 2. 描述自然景观的顶部
  • 自然特征:
  • Noel của ngọn núi phủ đầy tuyết trắng trong mùa đông.(冬天山顶覆盖着白雪。)
  • Noel của hang động có những hình dạng kỳ lạ.(洞穴顶部有奇特的形状。)