- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Ni-ca-ra-goa(尼加拉瓜)
- 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
- 不可数:专有名词通常不可数,不用于构成复数形式。
1. Ni-ca-ra-goa- 意思:尼加拉瓜
- 例句:Ni-ca-ra-goa là một quốc gia tại Trung Mỹ.(尼加拉瓜是中美洲的一个国家。)
2. Ni-ca-ra-goa thành phố- 意思:尼加拉瓜城
- 例句:Ni-ca-ra-goa thành phố là thủ phủ của Ni-ca-ra-goa.(尼加拉瓜城是尼加拉瓜的首都。)
3. Ni-ca-ra-goa người dân- 意思:尼加拉瓜人民
- 例句:Ni-ca-ra-goa người dân rất thân thiện và nhiệt tình.(尼加拉瓜人民非常友好和热情。)
将“Ni-ca-ra-goa”拆分成几个部分,分别记忆:- Ni-ca:可以联想到“nica”(尼卡),作为国家名称的前缀。
- ra-goa:可以联想到“ragoa”(拉戈亚),作为国家名称的后缀。
通过联想中美洲的国家,加强记忆:- Ni-ca-ra-goa:可以联想到中美洲其他国家如哥斯达黎加(Costa Rica)和洪都拉斯(Honduras),帮助记忆尼加拉瓜(Ni-ca-ra-goa)的位置和重要性。
1. 描述尼加拉瓜的地理位置- Ni-ca-ra-goa nằm giữa hai đại dương Thái Bình Dương và Đại Tây Dương.(尼加拉瓜位于太平洋和大西洋之间。)
2. 描述尼加拉瓜的文化- Ni-ca-ra-goa có văn hóa phong phú và đa dạng.(尼加拉瓜有着丰富多样的文化。)
3. 描述尼加拉瓜的旅游- Ni-ca-ra-goa là một điểm đến du lịch hấp dẫn với nhiều thắng cảnh đẹp.(尼加拉瓜是一个有着许多美丽风景的迷人旅游目的地。)