- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cánbộ(干部)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cánbộ(各位干部)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的干部。例如:cánbộ trẻ(年轻干部)
- 1. cánbộ lãnh đạo
- 意思:领导干部
- 例句:Cánbộ lãnh đạo của chúng tôi luôn nỗ lực để cải thiện cuộc sống của nhân dân.(我们的领导干部始终努力改善人民的生活。)
- 2. cánbộ công tác
- 意思:工作人员
- 例句:Cánbộ công tác tại văn phòng luôn sẵn lòng hỗ trợ công dân.(办公室的工作人员总是乐于帮助市民。)
- 3. cánbộ đảng
- 意思:党员
- 例句:Cánbộ đảng cần phải có phẩm chất cao và có trách nhiệm với nhân dân.(党员需要有高尚的品质和对人民负责。)
- 4. cánbộ chính quyền
- 意思:政府官员
- 例句:Cánbộ chính quyền cần phải làm việc công bằng và minh bạch.(政府官员需要公正和透明地工作。)
- 将“cánbộ”与“当干部”联系起来记忆:
- cánbộ:可以联想到“干部”,即在组织或机构中担任领导或管理职务的人员。
- 当干部:可以联想到“cánbộ”,即担任干部职位,负责领导和管理。
- 1. 描述干部的职责
- 职责描述:
- Cánbộ có trách nhiệm quản lý và chỉ đạo công việc của đơn vị.(干部负责管理和指导单位的工作。)
- Cánbộ cần phải làm việc chăm chỉ và có hiệu quả.(干部需要勤奋工作并取得成效。)
- 2. 描述干部的选拔
- 选拔过程:
- Cánbộ được tuyển chọn dựa trên năng lực và phẩm chất.(干部根据能力和品质被选拔。)
- Cánbộ trẻ được đào tạo và phát triển để đảm nhận các vị trí quan trọng trong tương lai.(年轻干部接受培训和发展,以便将来承担重要职位。)