vikhuẩn

河内:[vi˧˧xwən˧˩] 顺化:[vɪj˧˧kʰwəŋ˧˨] 胡志明市:[vɪj˧˧kʰwəŋ˨˩˦]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vikhuẩn(细菌)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vi khuẩn(各种细菌)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的细菌。例如:vi khuẩn có lợi(有益细菌)

使用场景


    1. 描述细菌的作用
  • 有益作用:
  • Vi khuẩn có lợi giúp cải thiện chất lượng của đất trồng cây.(有益细菌有助于提高土壤质量。)
  • Vi khuẩn đường ruột đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa thức ăn.(肠道细菌在食物消化过程中扮演着重要角色。)
  • 2. 描述细菌的危害
  • 有害作用:
  • Vi khuẩn có hại có thể gây ra bệnh tật cho con người.(有害细菌可能导致人类疾病。)
  • Vi khuẩn có hại có thể làm hỏng thực phẩm, gây ra ố dơ.(有害细菌可能破坏食物,导致腐败。)

联想记忆法


    将“vikhuẩn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vi:可以联想到“vi”(微),细菌是微生物的一种,体积微小。
  • khuẩn:可以联想到“khuẩn”(原),细菌是生物的基本单位,是生命的原始形态。

固定搭配


    1. vi khuẩn có lợi
  • 意思:有益细菌
  • 例句:Vi khuẩn có lợi giúp cải thiện chất lượng của đất trồng cây.(有益细菌有助于提高土壤质量。)
  • 2. vi khuẩn có hại
  • 意思:有害细菌
  • 例句:Vi khuẩn có hại có thể gây ra bệnh tật cho con người.(有害细菌可能导致人类疾病。)
  • 3. vi khuẩn đường ruột
  • 意思:肠道细菌
  • 例句:Vi khuẩn đường ruột đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa thức ăn.(肠道细菌在食物消化过程中扮演着重要角色。)
  • 4. vi khuẩn lactic
  • 意思:乳酸菌
  • 例句:Vi khuẩn lactic có khả năng sản xuất axit lactic, giúp bảo quản thực phẩm.(乳酸菌能够产生乳酸,有助于食品保存。)