• 专有名词:用来指特定的人、地点、机构等的名称。例如:Ki-tô(基督)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变格。
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用数词来修饰。
    1. Chúa Kitô
  • 意思:基督主
  • 例句:Người们都相信 Chúa Kitô là Con của Thượng Đế.(人们相信基督是上帝的儿子。)
  • 2. Kitô giáo
  • 意思:基督教
  • 例句:Kitô giáo là một trong những tôn giáo lớn nhất thế giới.(基督教是世界上最大的宗教之一。)
  • 3. Thánh Kitô
  • 意思:圣基督
  • 例句:Ngày lễ Thánh Kitô là một ngày quan trọng trong lịch Kitô giáo.(圣基督节是基督教历中一个重要的日子。)
    将“Ki-tô”与宗教和历史人物联系起来:
  • Ki-tô:可以联想到“Ki-tô”(基督),作为基督教的中心人物。
  • 专有名词:可以联想到其他专有名词,如“Phật-đà”(佛陀)或“Muhammad”(穆罕默德),这些都是宗教领袖的名字。
    1. 宗教讨论
  • 讨论信仰:
  • Ki-tô là trung tâm của niềm tin Kitô giáo.(基督是基督教信仰的中心。)
  • 2. 历史背景
  • 描述历史:
  • Ki-tô đã sống và dạy đạo trong thời kỳ La Mã.(基督在罗马时期生活并传道。)
  • 3. 文化影响
  • 讨论文化:
  • Ki-tô có ảnh hưởng sâu遠 đến văn hóa và xã hội của thế giới.(基督对世界文化和社会有着深远的影响。)