- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tân thuỷ(薪水)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tân thuỷ(各种薪水)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的薪水。例如:tân thuỷ cao(高薪水)
1. nhận tân thuỷ- 意思:领薪水
- 例句:Hàng tháng, anh ấy đều nhận tân thuỷ vào ngày 15.(每个月,他都在15号领薪水。)
2. tăng tân thuỷ- 意思:加薪
- 例句:Năm nay, công ty đã tăng tân thuỷ cho toàn thể nhân viên.(今年,公司给所有员工加薪。)
3. mất tân thuỷ- 意思:失去薪水
- 例句:Nếu anh ấy không làm việc chăm chỉ, anh ấy sẽ mất tân thuỷ.(如果他不勤奋工作,他将失去薪水。)
4. tân thuỷ hàng tháng- 意思:月薪
- 例句:Tân thuỷ hàng tháng của tôi đủ để trang trải cho gia đình.(我的月薪足够养家糊口。)
5. tân thuỷ hàng năm- 意思:年薪
- 例句:Tân thuỷ hàng năm của giáo viên không cao so với các ngành khác.(教师的年薪与其他行业相比并不高。)
将“tân thuỷ”拆分成几个部分,分别记忆:- tân:可以联想到“tân”(新),薪水是每个月新获得的收入。
- thuỷ:可以联想到“thuỷ”(水),薪水如同水流一样,是生活必需品。
1. 讨论工作和薪水- 询问薪水:
- Bạn có thể kể cho tôi biết mức lương của vị trí này không?(你能告诉我这个职位的薪水吗?)
- Tôi muốn biết liệu công ty có chính sách tăng lương không?(我想知道公司是否有加薪政策?)
2. 描述薪水对生活的影响- 生活费用:
- Mức lương của tôi không cao, nhưng đủ để sống.(我的薪水不高,但足够生活。)
- Tôi cần một công việc có mức lương cao hơn để trả các khoản nợ.(我需要一个薪水更高的工作来还债。)