• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:monoxit(一氧化物)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các monoxit(各种一氧化物)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的一氧化物。例如:monoxit carbon(一氧化碳)
    1. monoxit carbon
  • 意思:一氧化碳
  • 例句:Monoxit carbon là một loại khí độc có thể gây chết người.(一氧化碳是一种可以致命的有毒气体。)
  • 2. monoxit nitrogen
  • 意思:一氧化氮
  • 例句:Monoxit nitrogen có thể được sử dụng trong các liệu pháp điều trị tim.(一氧化氮可用于心脏治疗。)
  • 3. monoxit carbon monoxide
  • 意思:一氧化碳
  • 例句:Một lượng lớn monoxit carbon monoxide có thể gây ra ngộ độc.(大量的一氧化碳可以导致中毒。)
  • 4. monoxit trong không khí
  • 意思:空气中的一氧化物
  • 例句:Mức độ monoxit trong không khí có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của con người.(空气中的一氧化物水平可能影响人类健康。)
    将“monoxit”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mono-:可以联想到“monoxide”(一氧化物),表示只有一个氧原子的化合物。
  • xit:可以联想到“oxide”(氧化物),表示含有氧原子的化合物。
    1. 描述一氧化物的性质
  • 化学性质:
  • Monoxit thường có tính活泼 và dễ phản ứng với các chất khác.(一氧化物通常具有活泼性和易与其他物质反应。)
  • Monoxit có thể gây ra ngộ độc khi có trong lượng lớn.(一氧化物在大量存在时可能导致中毒。)
  • 2. 描述一氧化物的来源
  • 工业来源:
  • Sô-da, một loại monoxit, được sản xuất trong quá trình đốt cháy than.(一氧化硫,一种一氧化物,是在燃烧煤炭的过程中产生的。)
  • Monoxit carbon có nguồn gốc từ việc đốt cháy nhiên liệu.(一氧化碳来源于燃料的燃烧。)
  • 3. 描述一氧化物的影响
  • 环境影响:
  • Mức độ monoxit trong không khí có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của con người.(空气中的一氧化物水平可能影响人类健康。)
  • Monoxit có thể gây ra các vấn đề về môi trường như ô nhiễm không khí.(一氧化物可能导致空气污染等环境问题。)