• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thốtnốt(酒棕榈)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thốtnốt(各种酒棕榈)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的酒棕榈。例如:thốtnốt lớn(大酒棕榈)
    1. thốtnốt cây
  • 意思:酒棕榈树
  • 例句:Thốtnốt cây thường được trồng trong các khu vực nhiệt đới.(酒棕榈树通常种植在热带地区。)
  • 2. thốtnốt nước
  • 意思:酒棕榈汁
  • 例句:Nước thốtnốt có thể được sử dụng để làm rượu.(酒棕榈汁可以用来酿酒。)
  • 3. thốtnốt quả
  • 意思:酒棕榈果
  • 例句:Quả thốtnốt có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon.(酒棕榈果可以加工成许多美食。)
    将“thốtnốt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thốt:可以联想到“thuốc”(药),酒棕榈汁可以用于制作某些药物。
  • nốt:可以联想到“nước”(水),酒棕榈汁是一种液体。
    1. 描述酒棕榈的特征
  • 生长环境:
  • Thốtnốt thường sinh trưởng trong môi trường nhiệt đới ẩm ướt.(酒棕榈通常生长在热带湿润的环境中。)
  • Thốtnốt có hình dạng cây to, lá rộng và dài.(酒棕榈树形高大,叶子宽阔且长。)
  • 2. 描述酒棕榈的用途
  • 酿酒用途:
  • Nước thốtnốt được sử dụng làm nguyên liệu chính trong việc sản xuất rượu.(酒棕榈汁是酿酒的主要原料。)
  • Thốtnốt cũng có thể được sử dụng để làm thức ăn và các sản phẩm khác.(酒棕榈还可以用于制作食物和其他产品。)
  • 3. 描述酒棕榈的分布
  • 地理分布:
  • Thốtnốt có thể tìm thấy ở nhiều nước trong khu vực châu Á và châu Phi.(酒棕榈可以在亚洲和非洲的许多国家找到。)
  • Thốtnốt thường được trồng ở các vùng đất thấp gần biển.(酒棕榈通常种植在靠近海岸的低洼地区。)