• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:thương nhớ(感怀)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Tôi đang thương nhớ bạn(我现在想念你)
  • 人称变化:动词根据主语的人称和数进行变化。例如:Anh ấy thương nhớ mẹ(他想念他的母亲)
    1. thương nhớ người thân
  • 意思:怀念亲人
  • 例句:Người dân địa phương thường thương nhớ những người thân đã qua đời.(当地居民常常怀念已故的亲人。)
  • 2. thương nhớ quá khứ
  • 意思:怀念过去
  • 例句:Có những người luôn thương nhớ những ngày tháng của quá khứ.(有些人总是怀念过去的日子。)
  • 3. thương nhớ quê hương
  • 意思:怀念故乡
  • 例句:Khi đi xa khỏi quê hương, anh ta luôn thương nhớ những cảnh vật quen thuộc.(当他远离故乡时,他总是怀念那些熟悉的风景。)
  • 4. thương nhớ tình bạn
  • 意思:怀念友情
  • 例句:Sau khi chia tay, chúng ta vẫn thương nhớ tình bạn thuở nhỏ.(分别后,我们仍然怀念小时候的友情。)
    将“thương nhớ”拆分成两个部分,分别记忆:
  • thương:可以联想到“thương”(悲伤),感怀往往伴随着对过去美好时光的悲伤回忆。
  • nhớ:可以联想到“nhớ”(记得),感怀也意味着对过去的记忆和思念。
    1. 表达对过去的怀念
  • 怀念旧时光:
  • Tôi thương nhớ những ngày tháng học trò, khi chúng ta đều còn trẻ và vô tư.(我怀念我们还是学生时的日子,那时我们都还很年轻,无忧无虑。)
  • 2. 表达对某人的思念
  • 思念亲人或朋友:
  • Khi anh đi du học, tôi luôn thương nhớ anh mỗi ngày.(当你去留学时,我每天都想念你。)
  • 3. 表达对故乡的眷恋
  • 对故乡的思念:
  • Mỗi khi nhìn vào những bức ảnh về quê hương, tôi lại thương nhớ những ngày tháng của mình ở đó.(每次看到关于故乡的照片,我就会怀念在那里度过的日子。)