- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thiên sứ(天使)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thiên sứ(各位天使)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的天使。例如:thiên sứ trắng(白天使)
1. thiên sứ bảo vệ- 意思:守护天使
- 例句:Mỗi người đều có một thiên sứ bảo vệ bên cạnh.(每个人都有一个守护天使在身边。)
2. thiên sứ ca ngợi- 意思:赞美天使
- 例句:Các thiên sứ ca ngợi hát bài ca trong thiên đường.(赞美天使在天堂唱赞美诗。)
3. thiên sứ truyền điệp- 意思:传讯天使
- 例句:Thiên sứ truyền điệp mang tin nhắn từ Thượng Đế xuống nhân gian.(传讯天使从上帝那里带来信息到人间。)
4. thiên sứ cứu độ- 意思:救赎天使
- 例句:Thiên sứ cứu độ giúp người nhân loại thoát khỏi sự đau khổ.(救赎天使帮助人类摆脱痛苦。)
将“thiên sứ”拆分成几个部分,分别记忆:- thiên:可以联想到“thiên”(天),天使来自天堂。
- sứ:可以联想到“sứ”(使),天使作为上帝的使者。
1. 描述天使的形象- 外貌特征:
- Thiên sứ thường được mô tả với đôi cánh trắng và vẻ đẹp tinh khiết.(天使通常被描述为拥有白色翅膀和纯洁的美貌。)
- Thiên sứ có vẻ đẹp và thánh khiết, mang ánh sáng từ trên trời.(天使美丽圣洁,从天上带来光芒。)
2. 描述天使的角色和职责- 保护和指引:
- Thiên sứ bảo vệ và hướng dẫn con người trong cuộc sống.(天使在人生中保护和指引人类。)
- Thiên sứ giúp người nhân loại hiểu biết ý muốn của Thượng Đế.(天使帮助人类理解上帝的意愿。)
3. 描述天使的象征意义- 象征纯洁和善良:
- Thiên sứ là biểu tượng của sự thánh khiết và lòng từ bi.(天使是纯洁和慈悲的象征。)
- Thiên sứ mang lại hy vọng và bình yên cho con người.(天使为人类带来希望和平静。)