TrungQuốcđạilục
河内:[t͡ɕʊwŋ͡m˧˧kuək̚˧˦ʔɗaːj˧˨ʔlʊwk͡p̚˧˨ʔ]
顺化:[ʈʊwŋ͡m˧˧kuək̚˦˧˥ʔɗaːj˨˩ʔlʊwk͡p̚˨˩ʔ]
胡志明市:[ʈʊwŋ͡m˧˧wək̚˦˥ʔɗaːj˨˩˨lʊwk͡p̚˨˩˨]
语法说明
- 专有名词:用来指特定的人、地方、机构或事物的名称。例如:Trung Quốc đại lục(中国大陆)
- 不可数:作为专有名词,通常不使用复数形式。
- 固定性:专有名词通常不改变形式,保持原样。
使用场景
- 1. 描述地理位置
- Trung Quốc đại lục nằm ở phía đông châu Á.(中国大陆位于亚洲东部。) 2. 讨论经济发展
- Những năm gần đây, Trung Quốc đại lục đã đạt được nhiều thành tựu kinh tế quan trọng.(近年来,中国大陆取得了许多重要的经济成就。) 3. 探讨文化交流
- Văn hóa Trung Quốc đại lục ảnh hưởng đến nhiều nước trong khu vực.(中国大陆文化对区域内许多国家产生了影响。)
联想记忆法
- 将“Trung Quốc đại lục”拆分成几个部分,分别记忆:
- Trung Quốc:可以联想到“Trung Quốc”(中国),中国大陆是中国的一部分。
- đại lục:可以联想到“đại lục”(大陆),强调这是中国的一个地理区域。
固定搭配
- 1. Trung Quốc đại lục
- 意思:中国大陆
- 例句:Trung Quốc đại lục có diện tích rộng lớn và nhiều dân số.(中国大陆面积广大,人口众多。) 2. Kinh tế Trung Quốc đại lục
- 意思:中国大陆经济
- 例句:Kinh tế Trung Quốc đại lục đang phát triển mạnh mẽ.(中国大陆经济正在迅速发展。) 3. Văn hóa Trung Quốc đại lục
- 意思:中国大陆文化
- 例句:Văn hóa Trung Quốc đại lục có nhiều nét đặc sắc.(中国大陆文化有很多特色。)