• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bươmbướm(蝴蝶)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bươmbướm(各种蝴蝶)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的蝴蝶。例如:bươmbướm trắng(白蝴蝶)
  • 1. bươmbướm trắng
  • 意思:白蝴蝶
  • 例句:Bươmbướm trắng là một loài bươmbướm rất đẹp mắt.(白蝴蝶是一种非常美丽的蝴蝶。)
  • 2. bươmbướm đen
  • 意思:黑蝴蝶
  • 例句:Bươmbướm đen có thể tìm thấy trong rừng nhiệt đới.(黑蝴蝶可以在热带雨林中找到。)
  • 3. bươmbướm cánh dài
  • 意思:长翅蝴蝶
  • 例句:Bươmbướm cánh dài có đôi cánh rất lớn và dài.(长翅蝴蝶有一对非常大和长的翅膀。)
  • 4. bươmbướm cánh ngắn
  • 意思:短翅蝴蝶
  • 例句:Bươmbướm cánh ngắn thường có màu sắc sống động và tươi sáng.(短翅蝴蝶通常有生动和鲜艳的颜色。)
  • 5. bươmbướm hoàng hôn
  • 意思:黄昏蝴蝶
  • 例句:Bươmbướm hoàng hôn thường xuất hiện vào thời gian hoàng hôn.(黄昏蝴蝶通常在黄昏时分出现。)
  • 将“bươmbướm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • bươm:可以联想到“bươm”(飞),蝴蝶会飞。
  • bướm:可以联想到“bướm”(虫),蝴蝶属于昆虫的一种。
  • 1. 描述蝴蝶的特征
  • 体型特征:
  • Bươmbướm có hình dạng và màu sắc rất đa dạng.(蝴蝶的形状和颜色非常多样。)
  • Bươmbướm có đôi cánh lớn, thường có các đường may và hình dạng đặc biệt.(蝴蝶有一对大翅膀,通常有缝线和特殊的形状。)
  • 2. 描述蝴蝶的习性
  • 生活习性:
  • Bươmbướm thường sống và ăn ở các khu vực có nhiều hoa.(蝴蝶通常生活在有很多花的地区。)
  • Bươmbướm thường ăn mật hoa để lấy năng lượng.(蝴蝶通常吃花蜜以获取能量。)
  • 3. 描述蝴蝶的生命周期
  • 生命周期:
  • Bươmbướm có chu kỳ sống gồm 4 giai đoạn: phasmid, ấu trùng, triều và bướm.(蝴蝶的生命周期包括4个阶段:卵、幼虫、蛹和成虫。)
  • Bướm ấu trùng của bươmbướm có thể ăn nhiều lá để phát triển.(蝴蝶的幼虫可以吃很多叶子以发育。)