• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:công quốc(亲王国)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các công quốc(各个亲王国)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的亲王国。例如:công quốc cổ đại(古代亲王国)
  • 1. công quốc
  • 意思:亲王国
  • 例句:Công quốc là một hình thức chính trị nhỏ hơn so với một quốc gia.(亲王国是一种比国家更小的政治形式。)
  • 2. công quốc trong lịch sử
  • 意思:历史上的亲王国
  • 例句:Công quốc trong lịch sử thường có mối liên hệ mật thiết với các quốc gia lớn xung quanh.(历史上的亲王国通常与周围的大国有着密切的关系。)
  • 3. công quốc độc lập
  • 意思:独立的亲王国
  • 例句:Một số công quốc độc lập đã tồn tại trong lịch sử, nhưng hầu hết đã bị thu nhập vào các quốc gia lớn.(一些独立的亲王国在历史上存在过,但大多数已被并入大国。)
  • 将“công quốc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • công:可以联想到“công”(公),亲王国通常由公爵或类似的贵族统治。
  • quốc:可以联想到“quốc”(国),亲王国是一个国家,但规模较小。
  • 1. 描述亲王国的特征
  • 政治结构:
  • Công quốc thường được quản lý bởi một nhà thống trị có quyền lực nhỏ hơn so với một quốc gia.(亲王国通常由一个权力较小的统治者管理。)
  • Công quốc có thể là một phần của một liên minh quốc gia hoặc là một thuộc địa của một quốc gia lớn.(亲王国可以是一个国家联盟的一部分,或者是一个大国的属地。)
  • 2. 描述亲王国的历史
  • 历史演变:
  • Công quốc đã có vai trò quan trọng trong lịch sử, đặc biệt là trong thời kỳ trung cổ.(亲王国在历史上,特别是在中世纪时期,扮演了重要的角色。)
  • Công quốc có thể thay đổi địa vị chính trị của mình qua các cuộc chiến tranh hoặc kết盟.(亲王国可以通过战争或结盟来改变其政治地位。)