- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:cảm xúc(感觉到)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Tôi đang cảm xúc(我正在感觉到)
- 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Anh cảm xúc sự ấm áp của gia đình(他感觉到家庭的温暖)
- 1. cảm xúc sâu sắc
- 意思:深刻感受
- 例句:Cảm xúc sâu sắc về tình yêu giữa cha mẹ và con cái.(深刻感受到父母与孩子之间的爱。)
- 2. cảm xúc mạnh mẽ
- 意思:强烈感受
- 例句:Cảm xúc mạnh mẽ về sự tự do và hạnh phúc.(强烈感受到自由和幸福。)
- 3. cảm xúc nhẹ nhàng
- 意思:轻微感受
- 例句:Cảm xúc nhẹ nhàng về sự thay đổi của thời gian.(轻微感受到时间的变化。)
- 4. cảm xúc cùng nhau
- 意思:共同感受
- 例句:Cảm xúc cùng nhau về những khó khăn trong cuộc sống.(共同感受到生活中的困难。)
- 将“cảm xúc”拆分成几个部分,分别记忆:
- cảm:可以联想到“cảm nhận”(感知),是“cảm xúc”(感觉到)的一部分。
- xúc:可以联想到“xúc cảm”(触感),是“cảm xúc”(感觉到)的另一部分。
- 通过联想“cảm nhận”和“xúc cảm”来记忆“cảm xúc”(感觉到):
- Cảm xúc là sự kết hợp giữa cảm nhận và xúc cảm.(感觉到是感知和触感的结合。)
- 1. 描述个人情感体验
- 情感体验:
- Tôi cảm xúc rất nhiều điều mới trong cuộc sống.(我在生活中感受到许多新事物。)
- Cảm xúc sự thay đổi của thời gian và sự khác biệt giữa mọi người.(感受到时间的变化和人与人之间的差异。)
- 2. 描述对艺术作品的感受
- 艺术感受:
- Cảm xúc sâu sắc về những tác phẩm nghệ thuật.(对艺术作品有深刻的感受。)
- Cảm xúc mạnh mẽ về âm nhạc và tranh ảnh.(对音乐和绘画有强烈的感受。)
- 3. 描述对环境变化的感受
- 环境感受:
- Cảm xúc sự thay đổi của khí hậu và môi trường sống.(感受到气候变化和生活环境的变化。)
- Cảm xúc nhẹ nhàng về sự thay đổi của mùa vụ.(轻微感受到季节的变化。)