• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dấu gã(波形号)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dấu gã(各种波形号)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的波形号。例如:dấu gã lớn(大波形号)
  • 1. dấu gã
  • 意思:波形号
  • 例句:Dấu gã là một ký hiệu dùng để biểu thị các dạng sóng khác nhau.(波形号是一种用来表示不同波形的符号。)
  • 2. dấu gã sóng三角
  • 意思:三角波形号
  • 例句:Dấu gã sóng tam giác thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử.(三角波形号通常被用在电子设备中。)
  • 3. dấu gã sóng sinus
  • 意思:正弦波形号
  • 例句:Dấu gã sóng sinus là một dạng phổ biến trong khoa học và kỹ thuật.(正弦波形号在科学和技术中是一种常见的形式。)
  • 4. dấu gã sóng矩形
  • 意思:矩形波形号
  • 例句:Dấu gã sóng hình chữ nhật được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.(矩形波形号在许多不同的应用中被使用。)
  • 5. dấu gã sóng sawtooth
  • 意思:锯齿波形号
  • 例句:Dấu gã sóng sawtooth có hình dạng giống như một chiếc cưa.(锯齿波形号的形状类似于一把锯子。)
  • 将“dấu gã”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dấu:可以联想到“ký hiệu”(符号),波形号是一种特定的符号。
  • gã:可以联想到“gãy”(折断),波形号的形状常常包含折断或弯曲的部分。
  • 1. 描述波形号的用途
  • 在电子学中:
  • Dấu gã được sử dụng để mô tả các dạng sóng điện trong các thiết bị điện tử.(波形号被用来描述电子设备中的电波形状。)
  • 2. 描述波形号的特点
  • 在信号处理中:
  • Dấu gã giúp người ta dễ dàng nhận diện và phân biệt giữa các dạng sóng khác nhau.(波形号帮助人们容易识别和区分不同的波形。)
  • 3. 描述波形号的应用领域
  • 在通信技术中:
  • Dấu gã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như vô tuyến, sóng âm thanh, và sóng hình ảnh.(波形号被用在许多领域,如无线、音频和图像波。)