VũHán

河内:[vu˦ˀ˥haːn˧˦] 顺化:[vʊw˧˨haːŋ˦˧˥] 胡志明市:[vʊw˨˩˦haːŋ˦˥]

语法说明


  • 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Vũ Hán(武汉)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
  • 固定性:专有名词的形式是固定的,不随语境变化。

使用场景


    1. 描述地理位置
  • Vũ Hán nằm ở trung南部 Trung Quốc, gần với các tỉnh lân cận như Hồ Nam và Anhui.(武汉位于中国中南部,靠近湖南和安徽等省份。)
  • 2. 描述历史和文化
  • Vũ Hán có lịch sử lâu đời và là một trung tâm văn hóa quan trọng của Trung Quốc.(武汉有着悠久的历史,是中国一个重要的文化中心。)
  • 3. 描述经济和交通
  • Vũ Hán là một trung tâm giao thông và kinh tế quan trọng, có sân bay quốc tế và nhiều tuyến đường sắt.(武汉是一个重要的交通枢纽和经济中心,拥有国际机场和多条铁路线。)

联想记忆法


    将“Vũ Hán”与地理位置和文化特色联系起来记忆:
  • Vũ Hán:可以联想到“Vũ”(武)和“Hán”(汉),武汉是中国湖北省的省会,有着“江城”之称,因位于长江和汉江的交汇处而得名。
  • Vũ Hán:也可以联想到武汉的著名景点,如黄鹤楼,以此来加深对这个城市名称的记忆。

固定搭配


    1. Vũ Hán, thành phố
  • 意思:武汉市
  • 例句:Vũ Hán là một thành phố lớn tại Trung Quốc.(武汉是中国的一个大城市。)
  • 2. Vũ Hán, tỉnh Hồ Bắc
  • 意思:湖北省武汉市
  • 例句:Vũ Hán nằm trong tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc.(武汉位于中国湖北省。)
  • 3. Vũ Hán, Trung Quốc
  • 意思:中国的武汉
  • 例句:Vũ Hán là một trung tâm kinh tế quan trọng của Trung Quốc.(武汉是中国一个重要的经济中心。)