• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:liếm(舔)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:liếm(现在时),đã liếm(过去时),sẽ liếm(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的接受者。例如:Con mèo liếm chân nó(猫舔它的爪子)。
    1. liếm môi
  • 意思:舔嘴唇
  • 例句:Người ta thường liếm môi khi họ cảm thấy lo lắng.(人们通常在感到紧张时舔嘴唇。)
  • 2. liếm miếng
  • 意思:舔邮票
  • 例句:Bạn cần liếm miếng để dán tem.(你需要舔邮票来贴邮票。)
  • 3. liếm vết thương
  • 意思:舔伤口
  • 例句:Chó liếm vết thương của mình để làm lành.(狗舔自己的伤口以促进愈合。)
  • 4. liếm ngón tay
  • 意思:舔手指
  • 例句:Trẻ nhỏ thường liếm ngón tay sau khi ăn kem.(小孩吃完冰淇淋后通常会舔手指。)
    将“liếm”与动作联系起来:
  • liếm:可以联想到舌头伸出来接触某物的动作,就像舔一样。
  • 通过想象一个人或动物伸出舌头舔东西的场景来记忆这个动词。
    1. 描述动物的行为
  • 动物舔自己或他人:
  • Chó thường liếm chủ nhân của nó để biểu thị sự thân thiết.(狗通常会舔它的主人以示亲密。)
  • Mèo liếm mình để làm sạch lông.(猫舔自己以清洁毛发。)
  • 2. 描述人的行为
  • 人在特定情境下舔:
  • Người ta có thể liếm môi khi họ cảm thấy lo lắng hoặc khi họ đang chờ đợi một điều gì đó.(人们在感到紧张或等待某事时可能会舔嘴唇。)
  • Trẻ em có thể liếm ngón tay khi họ đang tập trung vào một điều gì đó.(小孩在集中注意力做某事时可能会舔手指。)