- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhà phê bình(评论家)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhà phê bình(各位评论家)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定领域的评论家。例如:nhà phê bình âm nhạc(音乐评论家)
1. nhà phê bình văn học- 意思:文学评论家
- 例句:Nhà phê bình văn học thường có kiến thức sâu rộng về lĩnh vực văn học.(文学评论家通常对文学领域有深厚的知识。)
2. nhà phê bình nghệ thuật- 意思:艺术评论家
- 例句:Nhà phê bình nghệ thuật có vai trò quan trọng trong việc đánh giá tác phẩm nghệ thuật.(艺术评论家在评价艺术作品方面扮演着重要角色。)
3. nhà phê bình phim- 意思:电影评论家
- 例句:Nhà phê bình phim thường đưa ra nhận định chi tiết về chất lượng của một bộ phim.(电影评论家通常会对一部电影的质量给出详细的评价。)
4. nhà phê bình thời sự- 意思:时事评论家
- 例句:Nhà phê bình thời sự cần có hiểu biết rộng rãi về nhiều lĩnh vực khác nhau.(时事评论家需要对许多不同领域有广泛的了解。)
5. nhà phê bình kinh tế- 意思:经济评论家
- 例句:Nhà phê bình kinh tế thường đưa ra lời khuyên về các vấn đề kinh tế.(经济评论家通常会就经济问题提出建议。)
将“nhà phê bình”拆分成几个部分,分别记忆:- nhà:可以联想到“nhà”(家),评论家是某个领域的专家。
- phê bình:可以联想到“phê bình”(评价),评论家的工作就是对事物进行评价。
1. 描述评论家的工作- 评论家的工作内容:
- Nhà phê bình thường đưa ra đánh giá và nhận định về tác phẩm, sản phẩm hoặc sự kiện.(评论家通常会对作品、产品或事件给出评价和判断。)
2. 描述评论家的影响- 评论家的社会影响:
- Nhà phê bình có ảnh hưởng đến quan điểm của người đọc hoặc người xem.(评论家会影响读者或观众的观点。)
- Nhà phê bình có thể thay đổi xu hướng công chúng về một tác phẩm hoặc sự kiện.(评论家可以改变公众对某作品或事件的趋势。)
3. 描述评论家的要求- 评论家的专业要求:
- Nhà phê bình cần có kiến thức chuyên môn và khả năng phân tích.(评论家需要有专业知识和分析能力。)
- Nhà phê bình cần có khả năng viết và biểu đạt rõ ràng.(评论家需要有清晰的写作和表达能力。)