• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hóahọcvôcơ(无机化学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hóa học vô cơ(各种无机化学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的无机化学。例如:khoa học hóa học vô cơ(无机化学科学)
  • 1. hóa học vô cơ
  • 意思:无机化学
  • 例句:Hóa học vô cơ là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu về các chất không chứa carbon.(无机化学是研究不含碳物质的科学领域。)
  • 2. học viên hóa học vô cơ
  • 意思:无机化学学员
  • 例句:Học viên hóa học vô cơ cần hiểu biết sâu về các nguyên tắc cơ bản của lĩnh vực này.(无机化学学员需要深入了解该领域的基本原理。)
  • 3. giáo trình hóa học vô cơ
  • 意思:无机化学教材
  • 例句:Giáo trình hóa học vô cơ thường bao gồm các chủ đề về phản ứng hóa học, cấu trúc phân tử và các nguyên tắc cơ bản.(无机化学教材通常包括化学反应、分子结构和基本原理等主题。)
  • 将“hóahọcvôcơ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hóahọc:可以联想到“hóa học”(化学),无机化学是化学的一个分支。
  • vôcơ:可以联想到“vô cơ”(无碳),无机化学主要研究不含碳的物质。
  • 1. 描述无机化学的研究内容
  • 研究领域:
  • Hóa học vô cơ bao gồm nghiên cứu về các chất không có carbon, như kim loại, khí và muối.(无机化学包括对不含碳的物质的研究,如金属、气体和盐。)
  • Hóa học vô cơ cũng quan tâm đến các phản ứng hóa học và các quy luật của chúng.(无机化学也关注化学反应及其规律。)
  • 2. 描述无机化学的应用
  • 工业应用:
  • Hóa học vô cơ được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất hóa chất, vật liệu và năng lượng.(无机化学在化工、材料和能源生产等行业有广泛应用。)
  • Hóa học vô cơ đóng một phần quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường.(无机化学在解决环境问题中扮演着重要角色。)