vòngđuquay

河内:[vawŋ͡m˨˩ʔɗu˧˧kwaj˧˧] 顺化:[vawŋ͡m˦˩ʔɗʊw˧˧kwaj˧˧] 胡志明市:[vawŋ͡m˨˩ʔɗʊw˧˧waj˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vòng đu quay(摩天轮)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vòng đu quay(各种摩天轮)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的摩天轮。例如:vòng đu quay lớn(大摩天轮)

使用场景


    1. 描述摩天轮的外观
  • 外观特征:
  • Vòng đu quay có những chiếc xe khách màu sắc tươi sáng.(摩天轮有色彩鲜艳的客舱。)
  • Vòng đu quay có hình dạng tròn, quay tròn quanh một trục.(摩天轮呈圆形,围绕一个轴心旋转。)
  • 2. 描述摩天轮的体验
  • 乘坐体验:
  • Chạy lên vòng đu quay và nhìn xuống, bạn sẽ cảm nhận được vẻ đẹp của thành phố.(乘坐摩天轮,向下看,你将感受到城市的美丽。)
  • Vòng đu quay là một trò chơi giải trí thú vị cho cả trẻ em và người lớn.(摩天轮是儿童和成人都有趣的娱乐项目。)
  • 3. 描述摩天轮的象征意义
  • 象征意义:
  • Vòng đu quay thường được coi là biểu tượng của niềm vui và hạnh phúc.(摩天轮常被视为快乐和幸福的象征。)
  • Vòng đu quay cũng có ý nghĩa biểu tượng về vòng đời và sự thay đổi.(摩天轮也象征着生命的循环和变化。)

联想记忆法


    将“vòng đu quay”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vòng:可以联想到“vòng”(圈),摩天轮是一个圆形的游乐设施。
  • đu quay:可以联想到“đu quay”(旋转),摩天轮的主要特点是旋转。

固定搭配


    1. công viên vui chơi vòng đu quay
  • 意思:游乐园摩天轮
  • 例句:Công viên vui chơi có một chiếc vòng đu quay rất lớn và đẹp.(游乐园有一个非常大且漂亮的摩天轮。)
  • 2. vòng đu quay cao nhất
  • 意思:最高的摩天轮
  • 例句:Vòng đu quay cao nhất thế giới hiện nay là ở London.(目前世界上最高的摩天轮位于伦敦。)
  • 3. vòng đu quay trong đêm
  • 意思:夜晚的摩天轮
  • 例句:Vòng đu quay trong đêm thật đẹp với ánh đèn lấp lánh.(夜晚的摩天轮在灯光的映衬下非常美丽。)
  • 4. vòng đu quay trong phim ảnh
  • 意思:电影中的摩天轮
  • 例句:Vòng đu quay là một cảnh đẹp trong nhiều bộ phim ảnh tình cảm.(摩天轮是许多浪漫电影中的一个美丽场景。)
  • 5. vòng đu quay trong hội chợ
  • 意思:集市上的摩天轮
  • 例句:Hội chợ thường có một chiếc vòng đu quay để thu hút khách du lịch.(集市上通常有一个摩天轮来吸引游客。)