- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Chân Lạp(真腊柬埔寨)
- 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
- 固定性:专有名词的形式通常是固定的,不随语境变化。
- 1. Chân Lạp cổ đại
- 意思:古代真腊柬埔寨
- 例句:Chân Lạp cổ đại là một quốc gia có lịch sử lâu đời.(古代真腊柬埔寨是一个历史悠久的国家。)
- 2. Chân Lạp thời Trung cổ
- 意思:中世纪真腊柬埔寨
- 例句:Chân Lạp thời Trung cổ đã đạt đến độ phát triển kinh tế và văn hóa cao.(中世纪真腊柬埔寨经济和文化发展水平很高。)
- 3. Chân Lạp thời hiện đại
- 意思:现代真腊柬埔寨
- 例句:Chân Lạp thời hiện đại đã trải qua nhiều thay đổi và phát triển.(现代真腊柬埔寨经历了许多变化和发展。)
- 将“Chân Lạp”与历史和文化联系起来记忆:
- Chân Lạp:可以联想到“Chân Lạp”(真腊柬埔寨),一个历史悠久、文化丰富的国家。
- 真腊柬埔寨:可以联想到“真腊柬埔寨”(Chân Lạp),一个位于东南亚的古国,有着丰富的历史和文化遗产。
- 1. 描述真腊柬埔寨的历史
- 历史背景:
- Chân Lạp có lịch sử lâu đời, với nhiều giai đoạn phát triển khác nhau.(真腊柬埔寨有着悠久的历史,经历了不同的发展阶段。)
- Chân Lạp đã từng là một trong những quốc gia mạnh mẽ trong khu vực Đông Nam Á.(真腊柬埔寨曾经是东南亚地区的强大国家之一。)
- 2. 描述真腊柬埔寨的文化
- 文化特色:
- Chân Lạp có văn hóa phong phú và đa dạng, với nhiều di tích lịch sử nổi tiếng.(真腊柬埔寨有着丰富多样的文化,有许多著名的历史遗迹。)
- Chân Lạp có truyền thống nghệ thuật và kiến trúc độc đáo.(真腊柬埔寨有着独特的艺术和建筑风格。)