• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giả diện(假面)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giả diện(各种假面)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的假面。例如:giả diện đẹp(美丽的假面)
  • 1. giả diện trong lễ hội
  • 意思:节日中的假面
  • 例句:Người ta thường đeo giả diện trong lễ hội để tạo ra không khí vui vẻ.(人们通常在节日中戴上假面,以营造欢乐的气氛。)
  • 2. giả diện của diễn viên
  • 意思:演员的假面
  • 例句:Giả diện của diễn viên giúp người xem không thể nhận ra mặt thật của họ.(演员的假面让观众无法认出他们的真实面貌。)
  • 3. giả diện trong kịch bản
  • 意思:剧本中的假面
  • 例句:Giả diện trong kịch bản thường được sử dụng để biểu lộ cảm xúc của nhân vật.(剧本中的假面通常被用来表达角色的情感。)
  • 4. giả diện trong hội chợ
  • 意思:市场上的假面
  • 例句:Hội chợ có rất nhiều loại giả diện để bán, từ những loại đơn giản đến những loại phức tạp.(市场上有很多类型的假面出售,从简单的到复杂的都有。)
  • 5. giả diện trong lễ hội Carnaval
  • 意思:狂欢节中的假面
  • 例句:Lễ hội Carnaval là dịp mà mọi người được phép đeo giả diện và vui chơi.(狂欢节是人们被允许戴上假面和玩耍的时候。)
  • 将“giả diện”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giả:可以联想到“giả”(假的),假面是一种用来伪装真实面貌的工具。
  • diện:可以联想到“diện”(面),假面覆盖在脸上,用来改变或隐藏真实面貌。
  • 1. 描述假面的外观
  • Giả diện có hình dạng và màu sắc đa dạng, có thể làm bằng nhiều loại vật liệu khác nhau.(假面有多种形状和颜色,可以用不同的材料制成。)
  • 2. 描述假面的功能
  • Giả diện thường được sử dụng để che mặt, giúp người đeo có thể giấu danh tính của mình.(假面通常被用来遮面,帮助佩戴者隐藏自己的身份。)
  • 3. 描述假面在文化中的意义
  • Giả diện là một phần không thể thiếu trong nhiều văn hóa và truyền thống trên thế giới.(假面是世界许多文化和传统中不可或缺的一部分。)