vậnhà

河内:[vən˧˨ʔhaː˨˩] 顺化:[vəŋ˨˩ʔhaː˦˩] 胡志明市:[vəŋ˨˩˨haː˨˩]
同义词kênhđào

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vậnhà(运河)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vậnhà(各种运河)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的运河。例如:vậnhà dài(长运河)

使用场景


    1. 描述运河的功能
  • 运输功能:
  • Vậnhà giúp vận chuyển hàng hóa giữa các vùng đất liền kề.(运河帮助邻近地区之间运输货物。)
  • Vậnhà là một kênh giao thông quan trọng cho các loại tàu thủy.(运河是水上交通工具的重要通道。)
  • 2. 描述运河的历史
  • 历史背景:
  • Vậnhà đã được xây dựng từ lâu đời để phục vụ giao thông và thương mại.(运河自古以来就被建造以服务交通和商业。)
  • Nhiều vậnhà đã trở thành di tích lịch sử và điểm đến du lịch.(许多运河已成为历史遗迹和旅游景点。)
  • 3. 描述运河的维护
  • 维护管理:
  • Chuyên viên cần định kỳ kiểm tra và bảo trì các vậnhà để đảm bảo an toàn giao thông.(专家需要定期检查和维护运河以确保交通的安全。)
  • Các dự án xây dựng và cải tạo vậnhà đang được thực hiện để nâng cao hiệu quả vận chuyển.(正在进行的运河建设和改造项目旨在提高运输效率。)

联想记忆法


    将“vậnhà”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vận:可以联想到“vận chuyển”(运输),运河是运输的一种方式。
  • hà:可以联想到“hà nội”(河内),运河通常流经城市。

固定搭配


    1. vậnhà đào tạo
  • 意思:人工运河
  • 例句:Vậnhà đào tạo giúp giao thông dễ dàng hơn giữa các vùng đất liền kề.(人工运河使得邻近地区之间的交通更加便利。)
  • 2. vậnhà tự nhiên
  • 意思:天然运河
  • 例句:Vậnhà tự nhiên là một phần không thể thiếu của hệ thống thủy lợi.(天然运河是水利系统不可或缺的一部分。)
  • 3. vậnhà thương mại
  • 意思:商业运河
  • 例句:Vậnhà thương mại đã đóng góp lớn vào sự phát triển kinh tế của khu vực.(商业运河对区域经济发展做出了巨大贡献。)
  • 4. vậnhà du lịch
  • 意思:旅游运河
  • 例句:Nhiều du khách đến tham quan và trải nghiệm trên các vậnhà du lịch.(许多游客来参观和体验旅游运河。)
  • 5. vậnhà giao thông
  • 意思:交通运河
  • 例句:Vậnhà giao thông là một kênh quan trọng để vận chuyển hàng hóa.(交通运河是运输货物的重要渠道。)