• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sọ(脑壳)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sọ(多个脑壳)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的脑壳。例如:sọ cứng(硬脑壳)
    1. sọ người
  • 意思:人的脑壳
  • 例句:Sọ người là bộ phận quan trọng của cơ thể.(脑壳是身体的重要部分。)
  • 2. sọ động vật
  • 意思:动物的脑壳
  • 例句:Sọ động vật có nhiều hình dạng khác nhau.(动物的脑壳有很多不同的形状。)
  • 3. sọ cứng
  • 意思:硬脑壳
  • 例句:Người ta thường nói "sọ cứng" để mô tả người không chịu thay đổi ý kiến.(人们常说“硬脑壳”来形容那些不愿改变观点的人。)
    将“sọ”与“脑壳”联系起来,通过形象记忆:
  • sọ:可以联想到“sọ”(脑壳),即人的头部最硬的部分,用来保护大脑。
  • 脑壳:可以联想到“脑壳”(sọ),即头部的硬壳部分,是人体的重要组成部分。
    1. 描述脑壳的生理功能
  • 保护大脑:
  • Sọ đóng vai trò bảo vệ não bộ khỏi những tác động bên ngoài.(脑壳起着保护大脑免受外界影响的作用。)
  • 2. 描述脑壳的医学意义
  • 医学检查:
  • Sọ có thể được dùng để tiến hành các xét nghiệm y tế, ví dụ như X-quang hoặc MRI.(脑壳可以用来进行医学检查,例如X光或MRI。)
  • 3. 描述脑壳的文化象征
  • 象征意义:
  • Trong văn hóa dân gian, sọ đôi khi được sử dụng để tượng trưng cho trí tuệ hoặc quyết断.(在民间文化中,脑壳有时被用来象征智慧或决断力。)