• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chénuốngtrà(茶杯)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chénuốngtrà(各种茶杯)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的茶杯。例如:chénuốngtrà đẹp(漂亮的茶杯)
  • 1. chénuốngtrà紫砂
  • 意思:紫砂茶杯
  • 例句:Chénuốngtrà紫砂 rất phổ biến trong văn hóa trà đạo.(紫砂茶杯在茶道文化中非常流行。)
  • 2. chénuốngtrà骨瓷
  • 意思:骨瓷茶杯
  • 例句:Chénuốngtrà骨瓷 thường được sử dụng trong các buổi trà trang trọng.(骨瓷茶杯通常用于正式的茶会。)
  • 3. chénuốngtrà陶瓷
  • 意思:陶瓷茶杯
  • 例句:Chénuốngtrà陶瓷 có nhiều mẫu mã và màu sắc khác nhau.(陶瓷茶杯有很多不同的图案和颜色。)
  • 4. chénuốngtrà玻璃
  • 意思:玻璃茶杯
  • 例句:Chénuốngtrà玻璃 giúp bạn dễ dàng nhìn thấy màu sắc của trà.(玻璃茶杯让你容易看到茶的颜色。)
  • 5. chénuốngtrà不锈钢
  • 意思:不锈钢茶杯
  • 例句:Chénuốngtrà不锈钢 rất bền và không chứa các chất độc.(不锈钢茶杯非常耐用且不含有毒物质。)
  • 将“chénuốngtrà”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chén:可以联想到“chén”(杯子),茶杯是一种杯子。
  • uốngtrà:可以联想到“uốngtrà”(喝茶),茶杯是用于喝茶的杯子。
  • 1. 描述茶杯的材质
  • 材质特征:
  • Chénuốngtrà紫砂 có thể giữ nhiệt tốt và mang lại hương vị đặc biệt cho trà.(紫砂茶杯保温效果好,能为茶带来特别的风味。)
  • Chénuốngtrà骨瓷 rất mỏng và dễ vỡ, nên sử dụng cẩn thận.(骨瓷茶杯很薄且易碎,使用时要小心。)
  • 2. 描述茶杯的用途
  • 日常用途:
  • Mỗi ngày, tôi đều uống trà từ chénuốngtrà陶瓷 của mình.(每天,我都用我的陶瓷茶杯喝茶。)
  • Chénuốngtrà骨瓷 thường được sử dụng trong các buổi trà trang trọng.(骨瓷茶杯通常用于正式的茶会。)
  • 3. 描述茶杯的保养
  • 保养方法:
  • Sau khi sử dụng, nên rửa chénuốngtrà紫砂 bằng nước ấm để giữ nguyên hương vị.(使用后,应用温水清洗紫砂茶杯以保持其风味。)
  • Chénuốngtrà骨瓷 không nên được đặt trong lò vi sóng vì có thể vỡ.(骨瓷茶杯不宜放入微波炉,因为它可能会破裂。)