• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bộ chính trị(政治部)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bộ chính trị(各个政治部)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的政治部。例如:bộ chính trị quan trọng(重要的政治部)
  • 1. bộ chính trị đảng
  • 意思:党的政治部
  • 例句:Bộ chính trị đảng là cơ quan lãnh đạo chính trị của đảng.(党的政治部是党的政治领导机关。)
  • 2. bộ chính trị quốc gia
  • 意思:国家政治部
  • 例句:Bộ chính trị quốc gia chịu trách nhiệm về các vấn đề chính trị quốc gia.(国家政治部负责国家政治问题。)
  • 3. bộ chính trị quân đội
  • 意思:军队政治部
  • 例句:Bộ chính trị quân đội đảm nhiệm công tác chính trị trong quân đội.(军队政治部负责军队的政治工作。)
  • 4. bộ chính trị địa phương
  • 意思:地方政治部
  • 例句:Bộ chính trị địa phương có vai trò quan trọng trong quản lý chính trị địa phương.(地方政治部在地方政治管理中扮演重要角色。)
  • 将“bộ chính trị”拆分成几个部分,分别记忆:
  • bộ:可以联想到“bộ”(部),表示一个部门或机构。
  • chính trị:可以联想到“chính trị”(政治),政治部是处理政治事务的部门。
  • 1. 描述政治部的职能
  • 政治领导:
  • Bộ chính trị có nhiệm vụ lãnh đạo và chỉ đạo các hoạt động chính trị.(政治部有领导和指导政治活动的职责。)
  • 2. 描述政治部的组织结构
  • 组织结构:
  • Bộ chính trị thường được tổ chức thành các ban, phòng và các đơn vị trực thuộc.(政治部通常被组织成各个部门、办公室和直属单位。)
  • 3. 描述政治部在国家中的作用
  • 国家治理:
  • Bộ chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phát triển chính trị của đất nước.(政治部在国家政治管理和发展中扮演重要角色。)