- 名词:用来表示时间的单位,特指中国十二地支中对应的时间段,即丑时。
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示时间点。
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时间的特征。例如:giờ Sữu trong lành(吉祥的丑时)。
- 1. giờ Sữu
- 意思:丑时
- 例句:Trong giờ Sữu, trời vẫn còn tối và tĩnh lặng.(在丑时,天空仍然黑暗和宁静。)
- 2. giờ Sữu của một ngày
- 意思:一天中的丑时
- 例句:Giờ Sữu của một ngày thường là khoảng từ 1 giờ đến 3 giờ sáng.(一天中的丑时通常是从凌晨1点到3点。)
- 3. giờ Sữu trong lịch âm dương
- 意思:阴阳历中的丑时
- 例句:Giờ Sữu trong lịch âm dương có ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa dân gian.(阴阳历中的丑时在民间文化中具有特别的意义。)
- 将“giờ Sữu”与十二地支联系起来:
- giờ:可以联想到“时间”,Sữu是十二地支之一,代表丑时。
- Sữu:可以联想到“牛”,因为丑时与牛相联系,象征着勤劳和耐力。
- 1. 描述一天中的时间
- 时间划分:
- Giờ Sữu là thời gian đầu tiên trong ngày, sau giờ Mão.(丑时是一天中的第一个时间段,紧随子时之后。)
- 2. 描述传统习俗
- 传统习俗:
- Một số người tin rằng giờ Sữu là thời gian tốt để làm việc cần phải tập trung.(一些人相信丑时是进行需要集中注意力的工作的好时机。)
- 3. 描述农业活动
- 农业活动:
- Trong nông nghiệp truyền thống, giờ Sữu đôi khi được coi là thời gian thích hợp để bắt đầu công việc trong ngày.(在传统农业中,丑时有时被认为是开始一天工作的好时机。)