• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tổ tiên(祖先)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tổ tiên(各位祖先)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的祖先。例如:tổ tiên huy hoàng(辉煌的祖先)
    1. tổ tiên
  • 意思:祖先
  • 例句:Tổ tiên của chúng ta đã sống trong vùng núi.(我们的祖先生活在山区。)
  • 2. tổ tiên huy hoàng
  • 意思:辉煌的祖先
  • 例句:Tổ tiên huy hoàng của chúng ta đã xây dựng nên một nền văn hóa rực rỡ.(我们的辉煌祖先建立了一个灿烂的文化。)
  • 3. tổ tiên xưa
  • 意思:古代祖先
  • 例句:Tổ tiên xưa đã truyền lại cho chúng ta nhiều giá trị quý báu.(古代祖先传给我们许多宝贵的价值。)
  • 4. tổ tiên hiền trí
  • 意思:贤明的祖先
  • 例句:Tổ tiên hiền trí đã dạy chúng ta cách sống chân chính và công bằng.(贤明的祖先教我们如何正直和公正地生活。)
  • 5. tổ tiên của dân tộc
  • 意思:民族的祖先
  • 例句:Tổ tiên của dân tộc đã chiến đấu anh dũng để bảo vệ tổ quốc.(民族的祖先英勇战斗以保卫祖国。)
    将“tổ tiên”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tổ:可以联想到“tổ”(始),祖先是家族的开始。
  • tiên:可以联想到“tiên”(前),祖先是生活在我们之前的一代。
    1. 描述祖先的起源和历史
  • 起源和历史:
  • Tổ tiên của chúng ta đến từ một vùng đất xa xôi.(我们的祖先来自一个遥远的地方。)
  • Tổ tiên đã trải qua nhiều thời kỳ khó khăn để sống sót.(祖先经历了许多困难时期才得以生存。)
  • 2. 描述祖先的遗产和影响
  • 遗产和影响:
  • Tổ tiên đã để lại cho chúng ta nhiều di sản văn hóa.(祖先留给我们许多文化遗产。)
  • Tổ tiên đã truyền lại cho chúng ta những giá trị truyền thống.(祖先传给我们许多传统价值。)
  • 3. 描述对祖先的尊敬和纪念
  • 尊敬和纪念:
  • Chúng ta nên tôn trọng và ghi nhớ những công lao của tổ tiên.(我们应该尊敬和记住祖先的贡献。)
  • Lễ tế tổ tiên là một nghi lễ quan trọng để tưởng nhớ tổ tiên.(祭祖是一个重要的仪式,用以纪念祖先。)