• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sinh nhật(生日)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sinh nhật(多个生日)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定人物的生日。例如:sinh nhật của mẹ(妈妈的生日)
    1. sinh nhật của ai
  • 意思:某人的生日
  • 例句:Sinh nhật của anh ấy sẽ đến vào tuần tới.(他的生日将在下周到来。)
  • 2. sinh nhật của mẹ
  • 意思:妈妈的生日
  • 例句:Tôi sẽ tặng mẹ một bó hoa vào sinh nhật của mẹ.(我将在妈妈的生日那天送她一束花。)
  • 3. sinh nhật của bố
  • 意思:爸爸的生日
  • 例句:Chúng ta sẽ tổ chức một bữa tiệc nhỏ vào sinh nhật của bố.(我们将在爸爸的生日那天举办一个小型聚会。)
  • 4. sinh nhật của bạn
  • 意思:朋友的生日
  • 例句:Tôi đã quên sinh nhật của bạn.(我忘记了朋友的生日。)
  • 5. sinh nhật của em
  • 意思:弟弟/妹妹的生日
  • 例句:Sinh nhật của em sẽ là một ngày đặc biệt.(弟弟/妹妹的生日将是一个特别的日子。)
    将“sinh nhật”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sinh:可以联想到“sinh”(生),生日是一个人出生的日子。
  • nhật:可以联想到“nhật”(日),生日是一年中的某一天。
    1. 庆祝生日
  • 祝福生日:
  • Chúc mừng sinh nhật!(生日快乐!)
  • Chúc bạn sinh nhật vui vẻ!(祝你生日快乐!)
  • 2. 询问生日日期
  • 询问生日:
  • Ngày sinh nhật của bạn là ngày nào?(你的生日是哪天?)
  • Bạn sắp đến sinh nhật rồi phải không?(你快过生日了,对吗?)
  • 3. 描述生日活动
  • 生日活动:
  • Hôm sinh nhật, chúng tôi thường ăn bánh và hát ca khúc sinh nhật.(生日那天,我们通常会吃蛋糕和唱生日歌。)
  • Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật với bạn bè.(我将和朋友们一起举办生日派对。)